Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET01 (HOSE: CMWG1903)

CW MWG-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

3,100

(%)
24/12/2019 15:00

Mở cửa3,000

Cao nhất3,100

Thấp nhất3,000

Cao nhất NY7,690

Thấp nhất NY2,710

KLGD341,840

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở111,300

Giá thực hiện95,000

Hòa vốn **110,500

S-X *16,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG1903: CMWG2309 CMWG2310 CMWG2314 PSD QNS
Trending: HPG (93.861) - NVL (82.869) - DIG (71.380) - MBB (59.738) - VND (57.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23053,420-380 (-10%)214,10013,14249,208ACBS12 tháng
CMWG2309120-120 (-50%)821,900-5,20054,600HCM9 tháng
CMWG2310770-50 (-6.10%)51,900-5,70058,350HCM12 tháng
CMWG231270-30 (-30%)101,900-7,20056,210BSI7 tháng
CMWG2313870-80 (-8.42%)127,100-1,20055,220SSI10 tháng
CMWG2314810-50 (-5.81%)722,900-3,20060,100SSI15 tháng
CMWG2315150-30 (-16.67%)16,800-8851,888KIS7 tháng
CMWG23161,000-50 (-4.76%)912,40080054,000ACBS10 tháng
CMWG231740-540 (-93.10%)10,100-1,20050,240MBS6 tháng
CMWG23181,530-90 (-5.56%)170,1006,80051,180VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,080-80 (-1.92%)900112,00031,936112,3379 tháng
CFPT23103,890100 (+2.64%)52,100112,00027,488115,28212 tháng
CHPG2328470-100 (-17.54%)145,60028,100-40029,4409 tháng
CHPG23291,060-140 (-11.67%)256,60028,100-90031,12012 tháng
CMBB23112,250-120 (-5.06%)11,30023,3504,35023,5009 tháng
CMBB23122,390-100 (-4.02%)76,20023,3503,85024,28012 tháng
CMSN2311250 (0.00%)349,40065,400-23,10090,50012 tháng
CMWG2309120-120 (-50%)821,90048,800-5,20054,6009 tháng
CMWG2310770-50 (-6.10%)51,90048,800-5,70058,35012 tháng
CSTB232450-50 (-50%)152,10027,650-3,35031,2009 tháng
CSTB2325630-130 (-17.11%)10,20027,650-3,85034,02012 tháng
CTCB23063,280-440 (-11.83%)65,80044,75012,75045,1209 tháng
CTCB23073,130-70 (-2.19%)90044,75010,75046,52012 tháng
CVHM2311240-10 (-4%)40,40041,750-18,75061,70012 tháng
CVHM231220 (0.00%)157,60041,750-14,25056,1009 tháng
CVNM2308200-20 (-9.09%)127,90064,200-3,41869,1869 tháng
CVPB2311230-310 (-57.41%)77,80018,750-79019,9789 tháng
CVPB2312710-40 (-5.33%)703,00018,750-1,26621,37012 tháng
CVRE231230-20 (-40%)17,00022,300-5,20027,6209 tháng
CVRE2313270-20 (-6.90%)106,00022,300-7,20030,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/06/2019
Ngày niêm yết:10/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:12/07/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:24/12/2019
Ngày đáo hạn:26/12/2019
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,700
Giá thực hiện:95,000
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.