Chứng quyền MWG-HSC-MET01 (HOSE: CMWG1903)

CW MWG-HSC-MET01

Ngừng giao dịch

3,100

(%)
24/12/2019 15:00

Mở cửa3,000

Cao nhất3,100

Thấp nhất3,000

Cao nhất NY7,690

Thấp nhất NY2,710

KLGD341,840

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở111,300

Giá thực hiện95,000

Hòa vốn **110,500

S-X *16,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG1903: CMWG2401 CMWG2502 CMWG2506 CMWG2508
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240119040 (+26.67%)4 : 166,000-4,98066,234ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240675010 (+1.35%)4 : 166,000-5,50069,000SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407640-10 (-1.54%)6 : 170,000-9,50073,840ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408250 (0.00%)6 : 165,000-4,50066,500MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2410150 (0.00%)10 : 170,777-10,27772,277KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501840240 (+40%)5 : 162,000-1,50066,200VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250257060 (+11.76%)5 : 160,00050062,850SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,490130 (+9.56%)5 : 163,000-2,50070,450SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,90070 (+3.83%)5 : 166,000-5,50075,500SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,44040 (+2.86%)6 : 161,000-50069,640BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG250634040 (+13.33%)3 : 166,900-6,40067,920VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507800 (0.00%)10 : 166,666-6,16674,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG250891050 (+5.81%)10 : 172,999-12,49982,099KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,370 (0.00%)2 : 125,70027,000-1,30029,740HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,06010 (+0.95%)4 : 125,95025,00095029,240TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25052,890-30 (-1.03%)2 : 122,80017,0005,80022,780VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate