Chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CMWG1902)
CW MWG.VND.M.CA.T.2019.01
5,080
Mở cửa5,000
Cao nhất5,080
Thấp nhất4,900
Cao nhất NY11,900
Thấp nhất NY3,060
KLGD128,860
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở110,900
Giá thực hiện90,000
Hòa vốn **110,320
S-X *20,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,100 | -90 (-7.56%) | 39,800 | -5,080 | 69,845 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 270 | -20 (-6.90%) | 351,400 | -5,600 | 67,080 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,040 | -40 (-3.70%) | 245,500 | -5,600 | 70,160 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 580 | -30 (-4.92%) | 307,700 | -9,600 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 520 | -20 (-3.70%) | 700 | -4,600 | 68,120 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 240 | -20 (-7.69%) | 104,300 | -10,377 | 73,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 900 | (0.00%) | 221,700 | -1,600 | 66,500 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 890 | -70 (-7.29%) | 1,055,700 | 400 | 64,450 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,620 | -40 (-2.41%) | 56,000 | -2,600 | 71,100 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,060 | -50 (-2.37%) | 37,300 | -5,600 | 76,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,610 | -50 (-3.01%) | 12,600 | -600 | 70,660 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 500 | (0.00%) | 35,400 | -6,500 | 68,400 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 11/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,990 |
Giá thực hiện: | 90,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |