Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2019.01 (HOSE: CMWG1902)

CW MWG.VND.M.CA.T.2019.01

Ngừng giao dịch

5,080

280 (+5.83%)
09/12/2019 15:00

Mở cửa5,000

Cao nhất5,080

Thấp nhất4,900

Cao nhất NY11,900

Thấp nhất NY3,060

KLGD128,860

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,400,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở110,900

Giá thực hiện90,000

Hòa vốn **110,320

S-X *20,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23053,400-310 (-8.36%)4 : 136,00013,19249,129ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230970-10 (-12.50%)5 : 154,000-5,15054,350HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310730-50 (-6.41%)5 : 154,500-5,65058,150HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG231220-40 (-66.67%)3 : 156,000-7,15056,060BSIMuaChâu Âu7 tháng23/04/2024
CMWG2313860-30 (-3.37%)6 : 150,000-1,15055,160SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG2314820 (0.00%)10 : 152,000-3,15060,200SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG2315120-10 (-7.69%)20 : 148,888-3851,288KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG231696030 (+3.23%)6 : 148,00085053,760ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23175010 (+25%)6 : 150,000-1,15050,300MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG23181,510-20 (-1.31%)6 : 142,0006,85051,060VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,050-10 (-0.94%)2 : 128,10030,000-1,90032,100HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230920-20 (-50%)2 : 110,80014,500-3,70014,540POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB23188020 (+33.33%)4 : 127,25032,000-4,75032,320STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,770-50 (-2.75%)3 : 126,70022,0004,70027,310ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307580-10 (-1.69%)6 : 126,70025,0001,70028,480ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23163,060-50 (-1.61%)10 : 1111,00082,00029,000112,600FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,320-80 (-5.71%)15 : 1111,000101,00010,000120,800FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG234181020 (+2.53%)2 : 128,10030,000-1,90031,620HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234278020 (+2.63%)10 : 128,10024,0004,10031,800HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317810-40 (-4.71%)5 : 123,05020,0003,05024,050MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,690150 (+9.74%)4 : 123,05018,0005,05024,760MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23181,510-20 (-1.31%)6 : 148,85042,0006,85051,060MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB23368020 (+33.33%)5 : 127,25031,000-3,75031,400STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337980150 (+18.07%)7 : 127,25027,00025033,860STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,03040 (+4.04%)4 : 121,25021,0001,42723,712VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321410-10 (-2.38%)7 : 118,30018,00030020,870VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB232253020 (+3.92%)4 : 118,30020,000-1,70022,120VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322850-140 (-14.14%)3 : 121,65024,000-2,35026,550VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.