Chứng quyền MWG/BSC/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMWG1901)
CW MWG/BSC/C/EU/Cash-01
7,010
Mở cửa7,250
Cao nhất7,250
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY8,680
Thấp nhất NY2,100
KLGD98,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,200
Giá thực hiện88,300
Hòa vốn **116,340
S-X *27,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 600 | -90 (-13.04%) | 1,037,800 | -2,800 | 68,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,436,400 | -6,800 | 73,120 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 20 | -20 (-50%) | 2,100 | -7,577 | 70,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 410 | -50 (-10.87%) | 239,300 | 1,200 | 64,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,400 | 20 (+1.45%) | 713,000 | 200 | 70,000 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,950 | -180 (-8.45%) | 276,100 | -2,800 | 75,750 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 7,400 | 2,200 | 69,700 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | -3,700 | 67,320 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 650 | -40 (-5.80%) | 345,900 | -3,466 | 73,166 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 730 | -20 (-2.67%) | 25,500 | -9,799 | 80,299 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 8,700 | 68,660 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 8,200 | 70,440 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 43,200 | -800 | 72,580 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 930 | 10 (+1.09%) | 105,000 | 21,050 | -927 | 24,308 | 9 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 29,500 | 115,400 | -41,260 | 163,204 | 12 tháng |
CHPG2506 | 890 | -60 (-6.32%) | 221,300 | 26,400 | -1,400 | 31,360 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 40,900 | 24,850 | 2,050 | 28,440 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 7,400 | 63,200 | 2,200 | 69,700 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,660 | -110 (-3.97%) | 31,300 | 44,900 | 4,900 | 47,980 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,650 | 20 (+1.23%) | 139,900 | 31,200 | 6,700 | 34,400 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,180 | -310 (-6.90%) | 126,800 | 68,400 | 26,400 | 71,260 | 15 tháng |
CVNM2504 | 650 | -60 (-8.45%) | 100 | 55,500 | -7,278 | 66,544 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,080 | -30 (-2.70%) | 1,300 | 18,150 | -1,321 | 22,625 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 09/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 88,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |