Chứng quyền MWG/BSC/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMWG1901)
CW MWG/BSC/C/EU/Cash-01
7,010
Mở cửa7,250
Cao nhất7,250
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY8,680
Thấp nhất NY2,100
KLGD98,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,200
Giá thực hiện88,300
Hòa vốn **116,340
S-X *27,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,540 | 390 (+9.40%) | 1,062,600 | 17,842 | 53,645 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | -500 | 54,950 | HCM | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,170 | 120 (+11.43%) | 216,800 | -1,000 | 60,350 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 776,100 | 3,500 | 57,860 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,060 | 90 (+9.28%) | 968,100 | 1,500 | 62,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 220 | 50 (+29.41%) | 383,600 | 4,612 | 53,288 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,370 | 170 (+14.17%) | 1,426,700 | 5,500 | 56,220 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 102,400 | 11,500 | 54,420 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,910 | 50 (+2.69%) | 600 | 26,850 | 3,850 | 28,730 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,200 | -280 (-6.25%) | 31,500 | 46,200 | 11,200 | 47,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 09/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 88,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |