Chứng quyền MWG/BSC/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMWG1901)
CW MWG/BSC/C/EU/Cash-01
7,010
Mở cửa7,250
Cao nhất7,250
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY8,680
Thấp nhất NY2,100
KLGD98,050
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,200
Giá thực hiện88,300
Hòa vốn **116,340
S-X *27,900
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,550 | 400 (+9.64%) | 4 : 1 | 36,000 | 18,142 | 53,685 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 70 | -120 (-63.16%) | 5 : 1 | 54,000 | -200 | 54,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,130 | 80 (+7.62%) | 5 : 1 | 54,500 | -700 | 60,150 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,310 | 140 (+11.97%) | 6 : 1 | 50,000 | 3,800 | 57,860 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,110 | 140 (+14.43%) | 10 : 1 | 52,000 | 1,800 | 63,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 240 | 70 (+41.18%) | 20 : 1 | 48,888 | 4,912 | 53,688 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,380 | 180 (+15%) | 6 : 1 | 48,000 | 5,800 | 56,280 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 6 : 1 | 42,000 | 11,800 | 54,480 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,910 | 50 (+2.69%) | 3 : 1 | 26,800 | 23,000 | 3,800 | 28,730 | ACB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |
CTCB2309 | 4,200 | -280 (-6.25%) | 3 : 1 | 46,150 | 35,000 | 11,150 | 47,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 23/09/2024 |