Chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMSN2402)

CW MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/11/2024 15:05

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,990

Thấp nhất NY10

KLGD19,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,500

Giá thực hiện83,000

Hòa vốn **83,050

S-X *-10,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2402: CMSN2404 CMSN2405 PAC VHC
Trending: FPT (75.504) - MBB (61.925) - HPG (61.232) - NVL (58.632) - ACB (53.290)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240119030 (+18.75%)130,300-16,20083,520HCM9 tháng
CMSN24041,140160 (+16.33%)41,700-13,20083,560SSI9 tháng
CMSN2405580120 (+26.09%)1,357,300-13,20081,320SSI6 tháng
CMSN240690040 (+4.65%)62,400-13,20084,400ACBS12 tháng
CMSN240719020 (+11.76%)218,800-17,65685,356KIS4 tháng
CMSN2408270 (0.00%)671,000-19,87888,378KIS7 tháng
CMSN25011,090-540 (-33.13%)3,200-6,20080,720VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240347020 (+4.44%)1,399,90024,900-10026,8806 tháng
CACB240470030 (+4.48%)1,187,00024,900-10027,8009 tháng
CFPT24026,780-30 (-0.44%)21,300145,50011,436160,9979 tháng
CFPT24034,800-930 (-16.23%)27,500145,50011,436153,1316 tháng
CHPG240696050 (+5.49%)24,00026,200-1,80031,84012 tháng
CHPG240767050 (+8.06%)1,177,30026,20020028,6804 tháng
CHPG240883050 (+6.41%)110,00026,200-80030,3209 tháng
CMBB2405540 (0.00%)61,70021,350-1,24024,4679 tháng
CMBB2406450-30 (-6.25%)2,075,30021,350-37123,2856 tháng
CMSN24041,140160 (+16.33%)41,70065,800-13,20083,5609 tháng
CMSN2405580120 (+26.09%)1,357,30065,800-13,20081,3206 tháng
CMWG240567040 (+6.35%)103,20057,300-8,70068,6806 tháng
CMWG24061,210-10 (-0.82%)447,20057,300-8,70070,8409 tháng
CSTB2408620 (0.00%)689,30035,100-90038,4806 tháng
CSTB2409940 (0.00%)141,30035,100-90039,7609 tháng
CVHM240652020 (+4%)22,40040,000-10,00052,0809 tháng
CVHM240726020 (+8.33%)346,10040,000-9,00050,0406 tháng
CVIB24051,32080 (+6.45%)36,10019,6501,65020,6406 tháng
CVIB240671050 (+7.58%)1,964,80019,65065021,8409 tháng
CVIC240464020 (+3.23%)30,80040,250-2,75045,5606 tháng
CVIC24051,05040 (+3.96%)50,60040,250-2,75047,2009 tháng
CVNM240556010 (+1.82%)347,70061,700-5,77269,6956 tháng
CVNM240695030 (+3.26%)568,10061,700-6,76472,2359 tháng
CVPB240729020 (+7.41%)3,227,10018,400-2,60022,1609 tháng
CVPB240827020 (+8%)740,30018,400-2,60021,5406 tháng
CVRE2405310-30 (-8.82%)1,318,20016,500-2,50019,6206 tháng
CVRE240629010 (+3.57%)391,70016,500-2,50020,1609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2024
Ngày đáo hạn:14/11/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:83,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.