Chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMSN2402)
CW MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY10
KLGD19,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,500
Giá thực hiện83,000
Hòa vốn **83,050
S-X *-10,500
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2401 | 190 | 30 (+18.75%) | 130,300 | -16,200 | 83,520 | HCM | 9 tháng |
CMSN2404 | 1,140 | 160 (+16.33%) | 41,700 | -13,200 | 83,560 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 580 | 120 (+26.09%) | 1,357,300 | -13,200 | 81,320 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 900 | 40 (+4.65%) | 62,400 | -13,200 | 84,400 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 190 | 20 (+11.76%) | 218,800 | -17,656 | 85,356 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 270 | (0.00%) | 671,000 | -19,878 | 88,378 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 1,090 | -540 (-33.13%) | 3,200 | -6,200 | 80,720 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2403 | 470 | 20 (+4.44%) | 1,399,900 | 24,900 | -100 | 26,880 | 6 tháng |
CACB2404 | 700 | 30 (+4.48%) | 1,187,000 | 24,900 | -100 | 27,800 | 9 tháng |
CFPT2402 | 6,780 | -30 (-0.44%) | 21,300 | 145,500 | 11,436 | 160,997 | 9 tháng |
CFPT2403 | 4,800 | -930 (-16.23%) | 27,500 | 145,500 | 11,436 | 153,131 | 6 tháng |
CHPG2406 | 960 | 50 (+5.49%) | 24,000 | 26,200 | -1,800 | 31,840 | 12 tháng |
CHPG2407 | 670 | 50 (+8.06%) | 1,177,300 | 26,200 | 200 | 28,680 | 4 tháng |
CHPG2408 | 830 | 50 (+6.41%) | 110,000 | 26,200 | -800 | 30,320 | 9 tháng |
CMBB2405 | 540 | (0.00%) | 61,700 | 21,350 | -1,240 | 24,467 | 9 tháng |
CMBB2406 | 450 | -30 (-6.25%) | 2,075,300 | 21,350 | -371 | 23,285 | 6 tháng |
CMSN2404 | 1,140 | 160 (+16.33%) | 41,700 | 65,800 | -13,200 | 83,560 | 9 tháng |
CMSN2405 | 580 | 120 (+26.09%) | 1,357,300 | 65,800 | -13,200 | 81,320 | 6 tháng |
CMWG2405 | 670 | 40 (+6.35%) | 103,200 | 57,300 | -8,700 | 68,680 | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,210 | -10 (-0.82%) | 447,200 | 57,300 | -8,700 | 70,840 | 9 tháng |
CSTB2408 | 620 | (0.00%) | 689,300 | 35,100 | -900 | 38,480 | 6 tháng |
CSTB2409 | 940 | (0.00%) | 141,300 | 35,100 | -900 | 39,760 | 9 tháng |
CVHM2406 | 520 | 20 (+4%) | 22,400 | 40,000 | -10,000 | 52,080 | 9 tháng |
CVHM2407 | 260 | 20 (+8.33%) | 346,100 | 40,000 | -9,000 | 50,040 | 6 tháng |
CVIB2405 | 1,320 | 80 (+6.45%) | 36,100 | 19,650 | 1,650 | 20,640 | 6 tháng |
CVIB2406 | 710 | 50 (+7.58%) | 1,964,800 | 19,650 | 650 | 21,840 | 9 tháng |
CVIC2404 | 640 | 20 (+3.23%) | 30,800 | 40,250 | -2,750 | 45,560 | 6 tháng |
CVIC2405 | 1,050 | 40 (+3.96%) | 50,600 | 40,250 | -2,750 | 47,200 | 9 tháng |
CVNM2405 | 560 | 10 (+1.82%) | 347,700 | 61,700 | -5,772 | 69,695 | 6 tháng |
CVNM2406 | 950 | 30 (+3.26%) | 568,100 | 61,700 | -6,764 | 72,235 | 9 tháng |
CVPB2407 | 290 | 20 (+7.41%) | 3,227,100 | 18,400 | -2,600 | 22,160 | 9 tháng |
CVPB2408 | 270 | 20 (+8%) | 740,300 | 18,400 | -2,600 | 21,540 | 6 tháng |
CVRE2405 | 310 | -30 (-8.82%) | 1,318,200 | 16,500 | -2,500 | 19,620 | 6 tháng |
CVRE2406 | 290 | 10 (+3.57%) | 391,700 | 16,500 | -2,500 | 20,160 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 83,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |