Chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMSN2402)
CW MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-16
640
Mở cửa660
Cao nhất670
Thấp nhất620
Cao nhất NY1,990
Thấp nhất NY580
KLGD304,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn65
Giá CK cơ sở75,400
Giá thực hiện83,000
Hòa vốn **86,200
S-X *-7,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/09/2024 | 640 | -50 (-7.25%) | 304,800 |
06/09/2024 | 690 | 60 (+9.52%) | 318,800 |
05/09/2024 | 630 | -70 (-10%) | 970,800 |
04/09/2024 | 700 | -140 (-16.67%) | 1,170,800 |
30/08/2024 | 840 | -40 (-4.55%) | 373,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2313 | 240 | (0.00%) | 413,000 | -4,600 | 82,400 | SSI | 12 tháng |
CMSN2316 | 200 | (0.00%) | 3,500 | -8,579 | 85,979 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 790 | (0.00%) | -11,468 | 93,188 | KIS | 15 tháng | |
CMSN2401 | 1,010 | -30 (-2.88%) | 184,000 | -6,600 | 90,080 | HCM | 9 tháng |
CMSN2402 | 640 | -50 (-7.25%) | 304,800 | -7,600 | 86,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2403 | 550 | -30 (-5.17%) | 306,800 | -14,600 | 92,750 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 900 | -20 (-2.17%) | 485,400 | 24,450 | 4,287 | 24,700 | 12 tháng |
CFPT2314 | 5,500 | -250 (-4.35%) | 235,400 | 131,300 | 44,952 | 133,840 | 15 tháng |
CHPG2331 | 300 | 30 (+11.11%) | 446,700 | 25,600 | 150 | 27,087 | 12 tháng |
CHPG2332 | 360 | 20 (+5.88%) | 572,200 | 25,600 | -305 | 27,868 | 13 tháng |
CHPG2333 | 460 | 10 (+2.22%) | 229,900 | 25,600 | -759 | 28,868 | 14 tháng |
CHPG2334 | 500 | (0.00%) | 247,200 | 25,600 | -1,214 | 30,450 | 15 tháng |
CMBB2315 | 1,390 | -60 (-4.14%) | 730,300 | 23,950 | 4,381 | 25,009 | 15 tháng |
CMSN2313 | 240 | (0.00%) | 413,000 | 75,400 | -4,600 | 82,400 | 12 tháng |
CMWG2314 | 1,910 | -20 (-1.04%) | 1,832,400 | 67,500 | 15,910 | 70,539 | 15 tháng |
CSTB2328 | 220 | -30 (-12%) | 1,316,800 | 29,500 | -3,500 | 34,760 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 182,500 | 22,650 | 5,678 | 22,868 | 12 tháng |
CVHM2313 | 70 | (0.00%) | 656,100 | 43,000 | -7,000 | 50,700 | 12 tháng |
CVIB2305 | 400 | -30 (-6.98%) | 1,160,900 | 17,900 | -2,867 | 23,032 | 15 tháng |
CVIC2309 | 70 | (0.00%) | 314,700 | 43,700 | -8,300 | 52,700 | 12 tháng |
CVNM2311 | 570 | -40 (-6.56%) | 138,700 | 74,800 | -3,598 | 83,984 | 15 tháng |
CVPB2315 | 150 | 10 (+7.14%) | 276,200 | 18,350 | -3,823 | 22,988 | 15 tháng |
CVRE2315 | 30 | -10 (-25%) | 320,000 | 20,100 | -9,900 | 30,240 | 12 tháng |
CACB2402 | 260 | -60 (-18.75%) | 357,500 | 24,450 | -1,550 | 26,520 | 4 tháng |
CHPG2404 | 50 | 20 (+66.67%) | 1,034,500 | 25,600 | -6,400 | 32,100 | 4 tháng |
CHPG2405 | 130 | 10 (+8.33%) | 2,151,600 | 25,600 | -7,400 | 33,260 | 5 tháng |
CMSN2402 | 640 | -50 (-7.25%) | 304,800 | 75,400 | -7,600 | 86,200 | 5 tháng |
CMSN2403 | 550 | -30 (-5.17%) | 306,800 | 75,400 | -14,600 | 92,750 | 6 tháng |
CMWG2404 | 1,010 | -60 (-5.61%) | 1,366,200 | 67,500 | -460 | 71,970 | 4 tháng |
CSTB2405 | 540 | -60 (-10%) | 46,800 | 29,500 | -3,000 | 33,580 | 5 tháng |
CSTB2406 | 390 | -50 (-11.36%) | 50,600 | 29,500 | -2,000 | 32,280 | 4 tháng |
CSTB2407 | 370 | -30 (-7.50%) | 488,200 | 29,500 | -3,500 | 34,480 | 6 tháng |
CTCB2402 | 380 | -20 (-5%) | 529,800 | 22,650 | -4,850 | 28,260 | 6 tháng |
CVHM2404 | 1,300 | -90 (-6.47%) | 198,700 | 43,000 | 3,000 | 45,200 | 5 tháng |
CVHM2405 | 810 | -130 (-13.83%) | 193,000 | 43,000 | -2,000 | 48,240 | 6 tháng |
CVIB2403 | 60 | -70 (-53.85%) | 199,300 | 17,900 | -2,615 | 20,618 | 4 tháng |
CVIB2404 | 140 | -20 (-12.50%) | 513,400 | 17,900 | -3,470 | 21,609 | 5 tháng |
CVIC2402 | 500 | -120 (-19.35%) | 348,700 | 43,700 | -6,300 | 52,000 | 6 tháng |
CVIC2403 | 500 | -140 (-21.88%) | 1,223,000 | 43,700 | -1,300 | 47,000 | 4 tháng |
CVNM2403 | 1,180 | -100 (-7.81%) | 73,100 | 74,800 | -200 | 79,720 | 5 tháng |
CVNM2404 | 1,600 | -140 (-8.05%) | 33,400 | 74,800 | 4,800 | 76,400 | 4 tháng |
CVPB2404 | 240 | -20 (-7.69%) | 94,400 | 18,350 | -1,150 | 19,980 | 4 tháng |
CVPB2405 | 370 | 10 (+2.78%) | 37,400 | 18,350 | -1,650 | 20,740 | 5 tháng |
CVPB2406 | 420 | -20 (-4.55%) | 96,400 | 18,350 | -2,150 | 21,340 | 6 tháng |
CVRE2403 | 160 | (0.00%) | 969,900 | 20,100 | -4,900 | 25,320 | 5 tháng |
CVRE2404 | 220 | (0.00%) | 61,800 | 20,100 | -2,400 | 22,940 | 4 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 14/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 04/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/11/2024 |
Ngày đáo hạn: | 14/11/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 83,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |