Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CMSN2317)
CW.MSN.KIS.M.CA.T.29
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,260
Thấp nhất NY10
KLGD2,300
NN mua2,300
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,800
Giá thực hiện86,868
Hòa vốn **86,948
S-X *-16,068
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2401 | 90 | 10 (+12.50%) | 282,900 | -16,600 | 82,720 | HCM | 9 tháng |
CMSN2404 | 1,020 | (0.00%) | 14,000 | -13,600 | 83,080 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 450 | (0.00%) | 58,300 | -13,600 | 80,800 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 920 | 20 (+2.22%) | 16,200 | -13,600 | 84,520 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 140 | 30 (+27.27%) | 161,400 | -18,056 | 84,856 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 407,800 | -20,278 | 87,678 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 880 | -20 (-2.22%) | 200 | -6,600 | 79,040 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 810 | -70 (-7.95%) | 21,200 | -7,600 | 77,050 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 13,800 | -9,600 | 82,950 | SSI | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 23,900 | 154,300 | 6,642 | 172,488 | 4 tháng |
CFPT2407 | 1,010 | 110 (+12.22%) | 387,400 | 154,300 | -4,392 | 183,770 | 7 tháng |
CHDB2401 | 290 | 50 (+20.83%) | 692,000 | 22,400 | -2,617 | 25,986 | 4 tháng |
CHPG2411 | 250 | 30 (+13.64%) | 47,000 | 26,650 | -3,349 | 30,999 | 4 tháng |
CHPG2412 | 420 | 40 (+10.53%) | 255,500 | 26,650 | -4,683 | 33,013 | 7 tháng |
CMBB2408 | 330 | 50 (+17.86%) | 98,100 | 22,200 | -1,934 | 25,568 | 4 tháng |
CMBB2409 | 430 | 40 (+10.26%) | 482,200 | 22,200 | -2,899 | 26,967 | 7 tháng |
CMSN2407 | 140 | 30 (+27.27%) | 161,400 | 65,400 | -18,056 | 84,856 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 407,800 | 65,400 | -20,278 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 180 | -30 (-14.29%) | 41,300 | 59,200 | -9,688 | 70,688 | 4 tháng |
CMWG2410 | 460 | 60 (+15%) | 14,000 | 59,200 | -11,577 | 75,377 | 7 tháng |
CSHB2402 | 180 | -10 (-5.26%) | 462,000 | 10,250 | -1,083 | 11,693 | 4 tháng |
CSHB2403 | 280 | -10 (-3.45%) | 239,400 | 10,250 | -2,083 | 12,893 | 7 tháng |
CSSB2401 | 380 | (0.00%) | 379,200 | 18,750 | -1,249 | 21,519 | 4 tháng |
CSTB2412 | 550 | 120 (+27.91%) | 698,800 | 37,000 | -1,686 | 40,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 920 | 80 (+9.52%) | 16,100 | 37,000 | -2,679 | 43,359 | 7 tháng |
CTCB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 228,700 | 24,600 | -2,268 | 28,168 | 4 tháng |
CTCB2406 | 380 | 70 (+22.58%) | 202,400 | 24,600 | -3,379 | 29,879 | 7 tháng |
CTPB2404 | 250 | 10 (+4.17%) | 1,200 | 16,350 | -1,538 | 18,888 | 4 tháng |
CTPB2405 | 370 | 10 (+2.78%) | 119,300 | 16,350 | -2,649 | 20,479 | 7 tháng |
CVHM2410 | 150 | -30 (-16.67%) | 25,800 | 39,500 | -8,499 | 48,749 | 4 tháng |
CVHM2411 | 410 | 20 (+5.13%) | 1,000 | 39,500 | -11,055 | 52,605 | 7 tháng |
CVIC2406 | 220 | (0.00%) | 40,400 | -6,488 | 47,988 | 4 tháng | |
CVIC2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 215,500 | 40,400 | -8,599 | 51,099 | 7 tháng |
CVJC2401 | 170 | -20 (-10.53%) | 238,200 | 99,000 | -20,999 | 121,699 | 4 tháng |
CVNM2408 | 150 | (0.00%) | 257,200 | 62,000 | -14,868 | 78,068 | 4 tháng |
CVPB2411 | 260 | 60 (+30%) | 6,600 | 18,900 | -2,766 | 22,186 | 4 tháng |
CVPB2412 | 470 | 60 (+14.63%) | 253,300 | 18,900 | -3,877 | 23,717 | 7 tháng |
CVRE2409 | 120 | -10 (-7.69%) | 251,900 | 16,450 | -3,549 | 20,479 | 4 tháng |
CVRE2410 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,072,400 | 16,450 | -5,438 | 22,488 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 05/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/01/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 2,900 |
Giá thực hiện: | 86,868 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |