Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CMSN2317)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.29

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,260

Thấp nhất NY10

KLGD2,300

NN mua2,300

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở70,800

Giá thực hiện86,868

Hòa vốn **86,948

S-X *-16,068

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2317: CVPB2401 DST
Trending: FPT (73.278) - HPG (61.217) - MBB (55.452) - VND (53.203) - NVL (49.670)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN24019010 (+12.50%)282,900-16,60082,720HCM9 tháng
CMSN24041,020 (0.00%)14,000-13,60083,080SSI9 tháng
CMSN2405450 (0.00%)58,300-13,60080,800SSI6 tháng
CMSN240692020 (+2.22%)16,200-13,60084,520ACBS12 tháng
CMSN240714030 (+27.27%)161,400-18,05684,856KIS4 tháng
CMSN2408200-30 (-13.04%)407,800-20,27887,678KIS7 tháng
CMSN2501880-20 (-2.22%)200-6,60079,040VPBankS6 tháng
CMSN2502810-70 (-7.95%)21,200-7,60077,050SSI5 tháng
CMSN25031,59010 (+0.63%)13,800-9,60082,950SSI10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24061,00070 (+7.53%)23,900154,3006,642172,4884 tháng
CFPT24071,010110 (+12.22%)387,400154,300-4,392183,7707 tháng
CHDB240129050 (+20.83%)692,00022,400-2,61725,9864 tháng
CHPG241125030 (+13.64%)47,00026,650-3,34930,9994 tháng
CHPG241242040 (+10.53%)255,50026,650-4,68333,0137 tháng
CMBB240833050 (+17.86%)98,10022,200-1,93425,5684 tháng
CMBB240943040 (+10.26%)482,20022,200-2,89926,9677 tháng
CMSN240714030 (+27.27%)161,40065,400-18,05684,8564 tháng
CMSN2408200-30 (-13.04%)407,80065,400-20,27887,6787 tháng
CMWG2409180-30 (-14.29%)41,30059,200-9,68870,6884 tháng
CMWG241046060 (+15%)14,00059,200-11,57775,3777 tháng
CSHB2402180-10 (-5.26%)462,00010,250-1,08311,6934 tháng
CSHB2403280-10 (-3.45%)239,40010,250-2,08312,8937 tháng
CSSB2401380 (0.00%)379,20018,750-1,24921,5194 tháng
CSTB2412550120 (+27.91%)698,80037,000-1,68640,8864 tháng
CSTB241392080 (+9.52%)16,10037,000-2,67943,3597 tháng
CTCB240526020 (+8.33%)228,70024,600-2,26828,1684 tháng
CTCB240638070 (+22.58%)202,40024,600-3,37929,8797 tháng
CTPB240425010 (+4.17%)1,20016,350-1,53818,8884 tháng
CTPB240537010 (+2.78%)119,30016,350-2,64920,4797 tháng
CVHM2410150-30 (-16.67%)25,80039,500-8,49948,7494 tháng
CVHM241141020 (+5.13%)1,00039,500-11,05552,6057 tháng
CVIC2406220 (0.00%)40,400-6,48847,9884 tháng
CVIC240742010 (+2.44%)215,50040,400-8,59951,0997 tháng
CVJC2401170-20 (-10.53%)238,20099,000-20,999121,6994 tháng
CVNM2408150 (0.00%)257,20062,000-14,86878,0684 tháng
CVPB241126060 (+30%)6,60018,900-2,76622,1864 tháng
CVPB241247060 (+14.63%)253,30018,900-3,87723,7177 tháng
CVRE2409120-10 (-7.69%)251,90016,450-3,54920,4794 tháng
CVRE2410150-10 (-6.25%)1,072,40016,450-5,43822,4887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:86,868
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.