Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MSN/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CMSN2312)

CW MSN/VIETCAP/M/Au/T/A6

130

-20 (-13.33%)
01/12/2023 15:00

Mở cửa140

Cao nhất150

Thấp nhất110

Cao nhất NY1,810

Thấp nhất NY20

KLGD59,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn76

Giá CK cơ sở61,500

Giá thực hiện98,100

Hòa vốn **98,750

S-X *-36,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2312: CSTB2320 CVNM2309 HPX HQC PVT
Trending: NVL (107.487) - HPG (89.112) - DIG (61.311) - CEO (57.773) - HAG (52.178)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
01/12/2023130-20 (-13.33%)59,400
30/11/2023150-30 (-16.67%)157,300
29/11/2023180 (0.00%)5,200
28/11/2023180-620 (-77.50%)74,600
27/11/2023800650 (+433.33%)98,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23021,400-250 (-15.15%)3,000-4,50074,400ACBS12 tháng
CMSN2305240-20 (-7.69%)14,400-15,28979,189KIS9 tháng
CMSN230619010 (+5.56%)31,900-18,49981,899KIS8 tháng
CMSN2307500-40 (-7.41%)1,600-21,49987,999KIS12 tháng
CMSN230970 (0.00%)292,800-23,50085,560SSI6 tháng
CMSN231080-40 (-33.33%)307,700-21,50083,640HCM6 tháng
CMSN231146020 (+4.55%)227,200-27,00092,180HCM12 tháng
CMSN2312130-20 (-13.33%)59,400-36,60098,750VCI6 tháng
CMSN231369010 (+1.47%)20,000-18,50086,900SSI12 tháng
CMSN2314250 (0.00%)500-17,49981,499KIS4 tháng
CMSN2315430-30 (-6.52%)100-20,49986,299KIS7 tháng
CMSN23161,110-30 (-2.63%)100-22,47995,079KIS12 tháng
CMSN23171,760-30 (-1.68%)11,600-25,368100,948KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23121,90030 (+1.60%)50092,400871100,9156 tháng
CMSN2312130-20 (-13.33%)59,40061,500-36,60098,7506 tháng
CMWG2311140-60 (-30%)115,20038,750-20,15059,3206 tháng
CPOW231190-10 (-10%)253,60011,300-4,20015,5906 tháng
CVNM2309230-10 (-4.17%)20068,400-13,60083,1506 tháng
CVPB2313140-30 (-17.65%)1,00019,300-3,95723,5246 tháng
CVRE231490-10 (-10%)46,60022,800-11,30034,3706 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,050
Giá thực hiện:98,100
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.