Chứng quyền MSN/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CMSN2312)
CW MSN/VIETCAP/M/Au/T/A6
130
Mở cửa140
Cao nhất150
Thấp nhất110
Cao nhất NY1,810
Thấp nhất NY20
KLGD59,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn76
Giá CK cơ sở61,500
Giá thực hiện98,100
Hòa vốn **98,750
S-X *-36,600
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
01/12/2023 | 130 | -20 (-13.33%) | 59,400 |
30/11/2023 | 150 | -30 (-16.67%) | 157,300 |
29/11/2023 | 180 | (0.00%) | 5,200 |
28/11/2023 | 180 | -620 (-77.50%) | 74,600 |
27/11/2023 | 800 | 650 (+433.33%) | 98,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,400 | -250 (-15.15%) | 3,000 | -4,500 | 74,400 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2305 | 240 | -20 (-7.69%) | 14,400 | -15,289 | 79,189 | KIS | 9 tháng |
CMSN2306 | 190 | 10 (+5.56%) | 31,900 | -18,499 | 81,899 | KIS | 8 tháng |
CMSN2307 | 500 | -40 (-7.41%) | 1,600 | -21,499 | 87,999 | KIS | 12 tháng |
CMSN2309 | 70 | (0.00%) | 292,800 | -23,500 | 85,560 | SSI | 6 tháng |
CMSN2310 | 80 | -40 (-33.33%) | 307,700 | -21,500 | 83,640 | HCM | 6 tháng |
CMSN2311 | 460 | 20 (+4.55%) | 227,200 | -27,000 | 92,180 | HCM | 12 tháng |
CMSN2312 | 130 | -20 (-13.33%) | 59,400 | -36,600 | 98,750 | VCI | 6 tháng |
CMSN2313 | 690 | 10 (+1.47%) | 20,000 | -18,500 | 86,900 | SSI | 12 tháng |
CMSN2314 | 250 | (0.00%) | 500 | -17,499 | 81,499 | KIS | 4 tháng |
CMSN2315 | 430 | -30 (-6.52%) | 100 | -20,499 | 86,299 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 100 | -22,479 | 95,079 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,760 | -30 (-1.68%) | 11,600 | -25,368 | 100,948 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2312 | 1,900 | 30 (+1.60%) | 500 | 92,400 | 871 | 100,915 | 6 tháng |
CMSN2312 | 130 | -20 (-13.33%) | 59,400 | 61,500 | -36,600 | 98,750 | 6 tháng |
CMWG2311 | 140 | -60 (-30%) | 115,200 | 38,750 | -20,150 | 59,320 | 6 tháng |
CPOW2311 | 90 | -10 (-10%) | 253,600 | 11,300 | -4,200 | 15,590 | 6 tháng |
CVNM2309 | 230 | -10 (-4.17%) | 200 | 68,400 | -13,600 | 83,150 | 6 tháng |
CVPB2313 | 140 | -30 (-17.65%) | 1,000 | 19,300 | -3,957 | 23,524 | 6 tháng |
CVRE2314 | 90 | -10 (-10%) | 46,600 | 22,800 | -11,300 | 34,370 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,050 |
Giá thực hiện: | 98,100 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |