Chứng quyền MSN-HSC-MET08 (HOSE: CMSN2310)

CW MSN-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD116,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở67,700

Giá thực hiện83,000

Hòa vốn **83,080

S-X *-15,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404110-30 (-21.43%)388,100-12,60079,440SSI9 tháng
CMSN2406480-60 (-11.11%)71,100-12,60081,880ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)3,700-19,27885,778KIS7 tháng
CMSN250120-10 (-33.33%)200-5,60072,160VPBankS6 tháng
CMSN2503860-70 (-7.53%)123,000-8,60079,300SSI10 tháng
CMSN250410-10 (-50%)9,000-11,30077,740VCI6 tháng
CMSN2505150-40 (-21.05%)90,500-6,93374,833KIS4 tháng
CMSN2506350-40 (-10.26%)280,500-9,15579,055KIS6 tháng
CMSN2507480-50 (-9.43%)50,300-11,59982,799KIS7 tháng
CMSN2508520 (0.00%)-13,37784,977KIS8 tháng
CMSN2509480-60 (-11.11%)150,200-15,59986,799KIS9 tháng
CMSN2510570-30 (-5%)102,200-16,99989,099KIS11 tháng
CMSN25111,720-80 (-4.44%)310,2007,40072,760HCM9 tháng
CMSN25122,130-20 (-0.93%)35,0006,40074,910ACBS12 tháng
CMSN25131,590-110 (-6.47%)4,5001,40072,950SSI5 tháng
CMSN25141,690-110 (-6.11%)400-1,60076,450SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,480-40 (-2.63%)13,40027,00029,9609 tháng
CTCB25062,290-10 (-0.43%)27,30033,1008,10034,1609 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,00024,6507,65025,3409 tháng
CFPT25111,410-90 (-6%)95,500116,800-6,148136,9299 tháng
CFPT25121,710-120 (-6.56%)2,300116,800-8,131141,88612 tháng
CHPG25172,740-40 (-1.44%)5,50027,0001,50030,98012 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)24,95045028,5009 tháng
CMBB25102,370-100 (-4.05%)90024,95045029,24012 tháng
CMSN25111,720-80 (-4.44%)310,20066,4007,40072,7609 tháng
CMWG25091,800-80 (-4.26%)589,60063,6009,10068,9009 tháng
CMWG25101,990-60 (-2.93%)62,10063,6008,60070,92012 tháng
CSTB25132,88020 (+0.70%)5,30047,0008,00050,5209 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,00047,0007,50052,34012 tháng
CTPB25021,230-50 (-3.91%)8,90013,45039915,3449 tháng
CVHM25105,090350 (+7.38%)23,40072,00014,50077,8609 tháng
CVHM25114,930 (0.00%)72,00014,00077,72012 tháng
CVIC25096,900510 (+7.98%)4,90088,40020,40095,6009 tháng
CVNM2510750-30 (-3.85%)79,40055,900-3,01564,7099 tháng
CVPB25111,500-100 (-6.25%)98,70018,55053920,9319 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)26,40018,5505321,78812 tháng
CVRE25113,340 (0.00%)24,6503,15028,18012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:83,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate