Chứng quyền MSN-HSC-MET08 (HOSE: CMSN2310)
CW MSN-HSC-MET08
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD116,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở67,700
Giá thực hiện83,000
Hòa vốn **83,080
S-X *-15,300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 110 | -30 (-21.43%) | 388,100 | -12,600 | 79,440 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 480 | -60 (-11.11%) | 71,100 | -12,600 | 81,880 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 10 | (0.00%) | 3,700 | -19,278 | 85,778 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 20 | -10 (-33.33%) | 200 | -5,600 | 72,160 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2503 | 860 | -70 (-7.53%) | 123,000 | -8,600 | 79,300 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 10 | -10 (-50%) | 9,000 | -11,300 | 77,740 | VCI | 6 tháng |
CMSN2505 | 150 | -40 (-21.05%) | 90,500 | -6,933 | 74,833 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 350 | -40 (-10.26%) | 280,500 | -9,155 | 79,055 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 480 | -50 (-9.43%) | 50,300 | -11,599 | 82,799 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 520 | (0.00%) | -13,377 | 84,977 | KIS | 8 tháng | |
CMSN2509 | 480 | -60 (-11.11%) | 150,200 | -15,599 | 86,799 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 570 | -30 (-5%) | 102,200 | -16,999 | 89,099 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 1,720 | -80 (-4.44%) | 310,200 | 7,400 | 72,760 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 35,000 | 6,400 | 74,910 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 1,590 | -110 (-6.47%) | 4,500 | 1,400 | 72,950 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 1,690 | -110 (-6.11%) | 400 | -1,600 | 76,450 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 27,000 | 29,960 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 2,290 | -10 (-0.43%) | 27,300 | 33,100 | 8,100 | 34,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,650 | 7,650 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,410 | -90 (-6%) | 95,500 | 116,800 | -6,148 | 136,929 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,710 | -120 (-6.56%) | 2,300 | 116,800 | -8,131 | 141,886 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,740 | -40 (-1.44%) | 5,500 | 27,000 | 1,500 | 30,980 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 24,950 | 450 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,370 | -100 (-4.05%) | 900 | 24,950 | 450 | 29,240 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,720 | -80 (-4.44%) | 310,200 | 66,400 | 7,400 | 72,760 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 589,600 | 63,600 | 9,100 | 68,900 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 62,100 | 63,600 | 8,600 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | 20 (+0.70%) | 5,300 | 47,000 | 8,000 | 50,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,000 | 7,500 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | -50 (-3.91%) | 8,900 | 13,450 | 399 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 72,000 | 14,500 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 72,000 | 14,000 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 88,400 | 20,400 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 79,400 | 55,900 | -3,015 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,500 | -100 (-6.25%) | 98,700 | 18,550 | 539 | 20,931 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 26,400 | 18,550 | 53 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,650 | 3,150 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,700 |
Giá thực hiện: | 83,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |