Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.24 (HOSE: CMSN2306)
CW.MSN.KIS.M.CA.T.24
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,170
Thấp nhất NY10
KLGD28,200
NN mua8,100
NN bán20,100
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,100
Giá thực hiện79,999
Hòa vốn **80,099
S-X *-11,899
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 840 | -110 (-11.58%) | 27,200 | -10,500 | 82,360 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 100 | -60 (-37.50%) | 278,500 | -10,500 | 79,400 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 650 | -40 (-5.80%) | 196,100 | -10,500 | 82,900 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2408 | 140 | -30 (-17.65%) | 824,600 | -17,178 | 87,078 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 570 | -60 (-9.52%) | 97,400 | -3,500 | 76,560 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 570 | -90 (-13.64%) | 271,100 | -4,500 | 75,850 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,560 | -120 (-7.14%) | 239,400 | -6,500 | 82,800 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 440 | -10 (-2.22%) | 53,100 | -9,200 | 79,460 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 390 | (0.00%) | 124,000 | -34,692 | 168,376 | 7 tháng | |
CHPG2412 | 250 | -30 (-10.71%) | 261,200 | 27,150 | -4,183 | 32,333 | 7 tháng |
CMBB2409 | 490 | 10 (+2.08%) | 58,800 | 23,900 | -1,199 | 27,228 | 7 tháng |
CMSN2408 | 140 | -30 (-17.65%) | 824,600 | 68,500 | -17,178 | 87,078 | 7 tháng |
CMWG2410 | 220 | -20 (-8.33%) | 70,200 | 59,800 | -10,977 | 72,977 | 7 tháng |
CSHB2403 | 1,170 | 10 (+0.86%) | 153,500 | 12,700 | 1,584 | 13,225 | 7 tháng |
CSTB2413 | 720 | 20 (+2.86%) | 3,000 | 38,250 | -1,429 | 42,559 | 7 tháng |
CTCB2406 | 380 | -80 (-17.39%) | 97,300 | 27,550 | -429 | 29,879 | 7 tháng |
CTPB2405 | 170 | 10 (+6.25%) | 1,200 | 14,200 | -4,799 | 19,679 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 319,200 | 51,200 | 645 | 55,805 | 7 tháng |
CVIC2407 | 2,170 | 90 (+4.33%) | 169,000 | 58,000 | 9,001 | 59,849 | 7 tháng |
CVPB2412 | 250 | -20 (-7.41%) | 623,900 | 19,250 | -3,527 | 23,277 | 7 tháng |
CVRE2410 | 230 | -10 (-4.17%) | 41,100 | 19,500 | -2,388 | 22,808 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 79,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |