Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MSN-HSC-MET07 (HOSE: CMSN2215)

CW MSN-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,040

Thấp nhất NY10

KLGD749,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở79,600

Giá thực hiện102,000

Hòa vốn **102,200

S-X *-22,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.861) - NVL (82.869) - DIG (71.380) - MBB (59.738) - VND (57.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,320-80 (-5.71%)6 : 166,00080073,920ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307230-20 (-8%)10 : 182,999-16,19985,299KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231131060 (+24%)8 : 188,500-21,70090,980HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231368030 (+4.62%)10 : 180,000-13,20086,800SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN231530 (0.00%)10 : 181,999-15,19982,299KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231660070 (+13.21%)10 : 183,979-17,17989,979KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317970-50 (-4.90%)8 : 186,868-20,06894,628KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23094,18020 (+0.48%)7.91 : 1112,90080,06432,836113,128FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23103,920130 (+3.43%)7.91 : 1112,90084,51228,388115,519FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2328420-150 (-26.32%)2 : 128,30028,500-20029,340HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,090-110 (-9.17%)2 : 128,30029,000-70031,180HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23112,250-120 (-5.06%)2 : 123,45019,0004,45023,500MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,380-110 (-4.42%)2 : 123,45019,5003,95024,260MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231131060 (+24%)8 : 166,80088,500-21,70090,980MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG2309180-60 (-25%)5 : 149,90054,000-4,10054,900MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG2310770-50 (-6.10%)5 : 149,90054,500-4,60058,350MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232450-50 (-50%)4 : 127,40031,000-3,60031,200STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325630-130 (-17.11%)4 : 127,40031,500-4,10034,020STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,220-500 (-13.44%)4 : 145,20032,00013,20044,880TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,110-90 (-2.81%)4 : 145,20034,00011,20046,440TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311240-10 (-4%)5 : 141,45060,500-19,05061,700VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231220 (0.00%)5 : 141,45056,000-14,55056,100VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2308190-30 (-13.64%)8 : 164,00069,000-3,61869,108VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311260-280 (-51.85%)2 : 118,80020,500-74020,035VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312710-40 (-5.33%)2 : 118,80021,000-1,21621,370VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231250 (0.00%)4 : 122,05027,500-5,45027,700VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313260-30 (-10.34%)4 : 122,05029,500-7,45030,540VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.