Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22 (HOSE: CMSN2214)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,910
Thấp nhất NY10
KLGD613,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở72,300
Giá thực hiện100,000
Hòa vốn **100,200
S-X *-27,700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 26,300 | 1,300 | 72,660 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 270 | (0.00%) | 15,400 | -15,699 | 85,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 50,400 | -21,200 | 91,300 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 770 | 50 (+6.94%) | 9,100 | -12,700 | 87,700 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 20 | (0.00%) | 240,100 | -14,699 | 82,199 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 720 | (0.00%) | 100 | -16,679 | 91,179 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 7,400 | -19,568 | 94,868 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | (0.00%) | 80,500 | 27,950 | 3,950 | 28,200 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,950 | (0.00%) | 22,850 | 5,457 | 24,264 | 12 tháng | |
CMSN2302 | 1,110 | -20 (-1.77%) | 26,300 | 67,300 | 1,300 | 72,660 | 12 tháng |
CMWG2305 | 3,350 | -360 (-9.70%) | 11,300 | 48,600 | 12,942 | 48,930 | 12 tháng |
CSTB2306 | 160 | -80 (-33.33%) | 2,184,400 | 26,550 | -3,450 | 30,320 | 12 tháng |
CTCB2302 | 5,660 | -350 (-5.82%) | 6,800 | 43,900 | 16,900 | 43,980 | 12 tháng |
CVHM2302 | 150 | (0.00%) | 364,400 | 40,800 | -9,200 | 50,600 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,040 | -350 (-14.64%) | 25,900 | 21,200 | 3,123 | 21,283 | 12 tháng |
CVRE2303 | 240 | -30 (-11.11%) | 8,800 | 21,900 | -3,100 | 25,720 | 12 tháng |
CMWG2316 | 990 | 60 (+6.45%) | 13,400 | 48,600 | 600 | 53,940 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,140 | -180 (-13.64%) | 30,100 | 26,550 | -450 | 30,420 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,360 | -160 (-4.55%) | 100 | 21,200 | 5,153 | 22,390 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,640 |
Giá thực hiện: | 100,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |