Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.19 (HOSE: CMSN2212)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.19

Ngừng giao dịch

10

(%)
08/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,320

Thấp nhất NY10

KLGD1,200

NN mua30

NN bán90

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở80,400

Giá thực hiện112,233

Hòa vốn **112,433

S-X *-31,833

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (162.681) - SSI (106.869) - MBB (92.596) - VCB (91.032) - FPT (88.955)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404250-110 (-30.56%)1,574,000-3,70080,000SSI9 tháng
CMSN2406770-50 (-6.10%)829,000-3,70083,620ACBS12 tháng
CMSN25031,630-140 (-7.91%)1,679,80030083,150SSI10 tháng
CMSN2505350-30 (-7.89%)56,8001,96776,833KIS4 tháng
CMSN2506700-150 (-17.65%)166,700-25582,555KIS6 tháng
CMSN2507770-130 (-14.44%)4,300-2,69985,699KIS7 tháng
CMSN2508820-80 (-8.89%)22,800-4,47787,977KIS8 tháng
CMSN2509950 (0.00%)-6,69991,499KIS9 tháng
CMSN2510990-80 (-7.48%)188,700-8,09993,299KIS11 tháng
CMSN25112,780-20 (-0.71%)60,70016,30081,240HCM9 tháng
CMSN25123,160-160 (-4.82%)299,20015,30082,120ACBS12 tháng
CMSN25132,670-220 (-7.61%)781,40010,30078,350SSI5 tháng
CMSN25142,740-210 (-7.12%)79,0007,30081,700SSI7 tháng
CMSN25152,360-130 (-5.22%)18,90011,30082,880VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509650-50 (-7.14%)95,300127,100-11,712154,9248 tháng
CFPT2510730-20 (-2.67%)44,800127,100-25,593170,78811 tháng
CHDB2502110-30 (-21.43%)852,80024,400-4424,8844 tháng
CHDB2503400 (0.00%)28,40024,400-1,15527,1556 tháng
CHDB2504520 (0.00%)408,70024,400-2,26628,7468 tháng
CHDB250568010 (+1.49%)151,30024,400-3,37730,49711 tháng
CHPG251163010 (+1.61%)18,90025,7501,69426,1544 tháng
CHPG2512750-80 (-9.64%)93,00025,75086227,3876 tháng
CHPG2513800-80 (-9.09%)264,20025,7502928,3867 tháng
CHPG2514910-20 (-2.15%)219,40025,750-61929,4008 tháng
CHPG2515860-110 (-11.34%)323,50025,750-1,08229,6969 tháng
CHPG25161,060-40 (-3.64%)22,20025,750-1,82231,10311 tháng
CMSN2505350-30 (-7.89%)56,80075,3001,96776,8334 tháng
CMSN2506700-150 (-17.65%)166,70075,300-25582,5556 tháng
CMSN2507770-130 (-14.44%)4,30075,300-2,69985,6997 tháng
CMSN2508820-80 (-8.89%)22,80075,300-4,47787,9778 tháng
CMSN2509950 (0.00%)75,300-6,69991,4999 tháng
CMSN2510990-80 (-7.48%)188,70075,300-8,09993,29911 tháng
CMWG250795060 (+6.74%)306,80069,0002,33476,1668 tháng
CMWG2508990-10 (-1%)79,10069,000-3,99982,89911 tháng
CSHB25021,100-60 (-5.17%)17,30014,1502,20414,0664 tháng
CSHB25031,150 (0.00%)513,10014,1501,81814,5486 tháng
CSHB25041,250-40 (-3.10%)60,60014,1501,24015,3198 tháng
CSHB25051,470 (0.00%)57,30014,15085516,12811 tháng
CSSB25015020 (+66.67%)385,60019,250-1,42820,8784 tháng
CSSB2502180-10 (-5.26%)402,30019,250-1,98421,9546 tháng
CSSB2503240-10 (-4%)593,60019,250-3,09523,3058 tháng
CSSB2504360-40 (-10%)508,60019,250-3,87324,56311 tháng
CSTB25072,100170 (+8.81%)60047,9507,95148,3994 tháng
CSTB25081,960-110 (-5.31%)20047,9506,95148,8396 tháng
CSTB25091,930-20 (-1.03%)44,50047,9504,95150,7197 tháng
CSTB25102,030-10 (-0.49%)11,20047,9503,95152,1198 tháng
CSTB25111,980-120 (-5.71%)10047,9502,95152,9199 tháng
CSTB25122,140-40 (-1.83%)16,60047,9501,95154,55911 tháng
CVHM25057,350 (0.00%)88,80038,80186,7494 tháng
CVHM25067,390-690 (-8.54%)2,80088,80037,68988,0616 tháng
CVHM25077,480330 (+4.62%)90088,80035,46790,7337 tháng
CVHM25087,090 (0.00%)88,80034,35689,8948 tháng
CVHM25096,790 (0.00%)88,80032,13490,6169 tháng
CVIC250410,600 (0.00%)113,00058,556107,4444 tháng
CVIC250511,5001,500 (+15%)2,800113,00057,445113,0556 tháng
CVIC250611,000980 (+9.78%)700113,00055,223112,7777 tháng
CVIC250711,2001,270 (+12.79%)6,700113,00054,112114,8888 tháng
CVIC250811,2001,500 (+15.46%)28,700113,00052,001116,9999 tháng
CVJC250217080 (+88.89%)695,60099,000-999101,6994 tháng
CVJC250345050 (+12.50%)542,10099,000-10,999114,4996 tháng
CVNM250650 (0.00%)1,248,30060,300-3,01463,7004 tháng
CVNM250730040 (+15.38%)195,40060,300-5,16067,7786 tháng
CVNM250849020 (+4.26%)393,50060,300-7,30671,3928 tháng
CVNM250975020 (+2.74%)143,10060,300-9,23775,33211 tháng
CVPB2507430320 (+290.91%)1,550,70021,00088120,9574 tháng
CVPB2508830190 (+29.69%)135,30021,000-9322,7096 tháng
CVPB25091,070210 (+24.42%)6,60021,000-1,06624,1508 tháng
CVPB25101,410410 (+41%)13,20021,000-2,04025,78511 tháng
CVRE25062,400-30 (-1.23%)40028,6509,65128,5994 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)28,6508,76228,1286 tháng
CVRE25082,13060 (+2.90%)10028,6507,76229,4087 tháng
CVRE25092,100100 (+5%)2,00028,6507,09529,9558 tháng
CVRE25101,880-120 (-6%)25,80028,6506,53929,6319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:10/08/2022
Ngày niêm yết:02/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/03/2023
Ngày đáo hạn:10/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:112,233
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate