Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CMSN2211)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.18

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
07/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,090

Thấp nhất NY10

KLGD448,600

NN mua34,360

NN bán420

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở100,000

Giá thực hiện109,999

Hòa vốn **110,199

S-X *-9,999

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2302830 (0.00%)242,7002,20070,980ACBS12 tháng
CMSN230723040 (+21.05%)800-14,79985,299KIS12 tháng
CMSN2311330 (0.00%)37,200-20,30091,140HCM12 tháng
CMSN2313780-10 (-1.27%)155,100-11,80087,800SSI12 tháng
CMSN231510-10 (-50%)99,800-13,79982,099KIS7 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,600-15,77988,779KIS12 tháng
CMSN23171,02040 (+4.08%)124,300-18,66895,028KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,450 (0.00%)2,00028,50072333,57712 tháng
CHPG2316900-80 (-8.16%)32,70028,500-38832,48815 tháng
CSTB2312140-10 (-6.67%)25,00028,400-4,93334,03312 tháng
CSTB2313290-30 (-9.38%)239,70028,400-7,15537,00515 tháng
CHDB23061,190 (0.00%)16,20022,5003,15923,48412 tháng
CHPG2319390-60 (-13.33%)369,50028,500-1,61131,67112 tháng
CMSN230723040 (+21.05%)80068,200-14,79985,29912 tháng
CNVL2305900-10 (-1.10%)50015,100-1,89920,59912 tháng
CPDR23052,080-190 (-8.37%)25,80026,9006,67828,54212 tháng
CPOW230660 (0.00%)30010,650-5,34916,11912 tháng
CSTB231610040 (+66.67%)16,30028,400-7,93336,83312 tháng
CVHM230750-20 (-28.57%)30,60040,700-21,96663,06612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)42,350-19,87264,14212 tháng
CVNM2306220-30 (-12%)16,90064,700-7,00773,79512 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,550-8,78333,13312 tháng
CHPG2336170-30 (-15%)51,50028,50038928,7917 tháng
CHPG2337520-60 (-10.34%)23,70028,500-1,16631,7469 tháng
CHPG2338890-60 (-6.32%)40,70028,500-1,49933,55912 tháng
CHPG23392,850-200 (-6.56%)20,10028,500-1,72235,92215 tháng
CMBB2316430-40 (-8.51%)19,10022,3004,30122,2997 tháng
CMSN231510-10 (-50%)99,80068,200-13,79982,0997 tháng
CMSN2316480-40 (-7.69%)212,60068,200-15,77988,77912 tháng
CMSN23171,02040 (+4.08%)124,30068,200-18,66895,02815 tháng
CMWG231522050 (+29.41%)371,00053,7004,81253,2887 tháng
CPOW2313170-10 (-5.56%)25,60010,650-2,23813,2289 tháng
CPOW2314420-20 (-4.55%)90,00010,650-2,46113,95112 tháng
CPOW2315590-60 (-9.23%)238,20010,650-2,80614,63615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)581,00011,200-79912,0197 tháng
CSHB2303460-10 (-2.13%)352,60011,200-1,14513,2659 tháng
CSHB2304260-40 (-13.33%)36,00011,200-46612,9669 tháng
CSHB2305320-20 (-5.88%)9,20011,200-1,35514,15512 tháng
CSHB23061,080-30 (-2.70%)114,00011,200-1,57714,93715 tháng
CSTB233010 (0.00%)573,10028,400-5,59934,0397 tháng
CSTB2331130 (0.00%)28,400-6,59935,6499 tháng
CSTB2332320-20 (-5.88%)59,50028,400-7,48837,48812 tháng
CSTB23331,480-140 (-8.64%)10,30028,400-7,71139,07115 tháng
CTPB230410-10 (-50%)203,20017,850-1,03818,9287 tháng
CTPB2305310-40 (-11.43%)3,30017,850-1,48320,5739 tháng
CTPB23061,200-70 (-5.51%)54,00017,850-2,03822,28812 tháng
CVHM231510 (0.00%)285,70040,700-10,18850,9687 tháng
CVHM2316130 (0.00%)7,20040,700-10,53452,2749 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)672,70040,700-11,64554,98512 tháng
CVHM2318830-40 (-4.60%)20,40040,700-12,75657,60615 tháng
CVIC2312130-20 (-13.33%)15,00042,350-9,99553,6459 tháng
CVIC2313310-20 (-6.06%)596,20042,350-11,10656,55612 tháng
CVIC23141,10030 (+2.80%)11,10042,350-12,21760,06715 tháng
CVNM231310-30 (-75%)37,50064,700-17,59782,3957 tháng
CVNM2314400 (0.00%)558,60064,700-20,44888,28412 tháng
CVNM23151,42070 (+5.19%)38,10064,700-22,40892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)481,20018,450-3,90722,4057 tháng
CVPB2317130 (0.00%)18,450-4,42523,3719 tháng
CVPB2318310-30 (-8.82%)326,20018,450-4,96624,59812 tháng
CVPB23191,170-140 (-10.69%)46,90018,450-5,49626,17715 tháng
CVRE231710-10 (-50%)409,80022,550-7,44930,0397 tháng
CVRE2318160 (0.00%)40022,550-8,44931,6399 tháng
CVRE231921010 (+5%)158,40022,550-9,22732,61712 tháng
CVRE2320970-50 (-4.90%)143,40022,550-9,78334,27315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:09/08/2022
Ngày niêm yết:02/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:07/12/2022
Ngày đáo hạn:09/12/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:109,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.