Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMSN2210)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A5
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,000
Giá thực hiện116,000
Hòa vốn **116,080
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,630 | 100 (+6.54%) | 1,200 | -4,000 | 75,780 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2304 | 10 | (0.00%) | 52,000 | -13,678 | 75,778 | KIS | 6 tháng |
CMSN2305 | 280 | 20 (+7.69%) | 2,900 | -14,789 | 79,589 | KIS | 9 tháng |
CMSN2306 | 200 | 10 (+5.26%) | 23,600 | -17,999 | 81,999 | KIS | 8 tháng |
CMSN2307 | 570 | 60 (+11.76%) | 400 | -20,999 | 88,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2308 | 10 | (0.00%) | 20,900 | -18,000 | 80,080 | SSI | 4 tháng |
CMSN2309 | 60 | -10 (-14.29%) | 2,048,700 | -23,000 | 85,480 | SSI | 6 tháng |
CMSN2310 | 120 | (0.00%) | 400 | -21,000 | 83,960 | HCM | 6 tháng |
CMSN2311 | 500 | -20 (-3.85%) | 2,000 | -26,500 | 92,500 | HCM | 12 tháng |
CMSN2312 | 220 | 40 (+22.22%) | 5,100 | -36,100 | 99,200 | VCI | 6 tháng |
CMSN2313 | 720 | 40 (+5.88%) | 12,600 | -18,000 | 87,200 | SSI | 12 tháng |
CMSN2314 | 300 | (0.00%) | -16,999 | 81,999 | KIS | 4 tháng | |
CMSN2315 | 470 | (0.00%) | -19,999 | 86,699 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2316 | 1,120 | (0.00%) | -21,979 | 95,179 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,770 | (0.00%) | -24,868 | 101,028 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2312 | 2,040 | (0.00%) | 91,200 | -329 | 101,607 | 6 tháng | |
CMSN2312 | 220 | 40 (+22.22%) | 5,100 | 62,000 | -36,100 | 99,200 | 6 tháng |
CMWG2311 | 200 | 10 (+5.26%) | 75,300 | 39,000 | -19,900 | 59,500 | 6 tháng |
CPOW2311 | 100 | (0.00%) | 14,000 | 11,300 | -4,200 | 15,600 | 6 tháng |
CVNM2309 | 280 | 60 (+27.27%) | 100 | 68,400 | -13,600 | 83,400 | 6 tháng |
CVPB2313 | 190 | 30 (+18.75%) | 4,200 | 19,300 | -3,957 | 23,619 | 6 tháng |
CVRE2314 | 100 | 10 (+11.11%) | 1,400 | 23,000 | -11,100 | 34,400 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 12/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 29/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 13/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 116,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |