Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A5 (HOSE: CMSN2210)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A5
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,200
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở96,000
Giá thực hiện116,000
Hòa vốn **116,080
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,130 | -150 (-11.72%) | 6 : 1 | 66,000 | 800 | 72,780 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 270 | 40 (+17.39%) | 10 : 1 | 82,999 | -16,199 | 85,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 88,500 | -21,700 | 91,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 720 | 10 (+1.41%) | 10 : 1 | 80,000 | -13,200 | 87,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 20 | -10 (-33.33%) | 10 : 1 | 81,999 | -15,199 | 82,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 720 | 120 (+20%) | 10 : 1 | 83,979 | -17,179 | 91,179 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,020 | 50 (+5.15%) | 8 : 1 | 86,868 | -20,068 | 95,028 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 2 : 1 | 26,750 | 25,000 | 1,750 | 27,640 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 3 : 1 | 28,000 | 31,000 | -3,000 | 32,200 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 2 : 1 | 23,100 | 20,000 | 3,100 | 25,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 3 : 1 | 26,800 | 31,000 | -4,200 | 31,690 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 2 : 1 | 44,850 | 34,000 | 10,850 | 46,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 2 : 1 | 17,000 | 18,500 | -1,500 | 20,020 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 4 : 1 | 41,800 | 43,000 | -1,200 | 46,320 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 1,210 | -430 (-26.22%) | 1.94 : 1 | 21,500 | 20,411 | 1,677 | 22,102 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |