Chứng quyền CMSN01MBS22CE (HOSE: CMSN2208)
CW CMSN01MBS22CE
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY10
KLGD151,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở91,400
Giá thực hiện104,233
Hòa vốn **104,531
S-X *-12,833
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CMSN2509 | 310 | 10 (+3.33%) | 142,400 | -2,699 | 85,099 | KIS | 9 tháng |
| CMSN2510 | 910 | (0.00%) | 32,600 | -4,099 | 92,499 | KIS | 11 tháng |
| CMSN2511 | 2,660 | -30 (-1.12%) | 170,800 | 20,300 | 80,280 | HCM | 9 tháng |
| CMSN2512 | 3,780 | 20 (+0.53%) | 19,900 | 19,300 | 86,460 | ACBS | 12 tháng |
| CMSN2514 | 2,430 | 30 (+1.25%) | 378,400 | 11,300 | 80,150 | SSI | 7 tháng |
| CMSN2515 | 2,070 | 40 (+1.97%) | 19,300 | 15,300 | 80,560 | VPBankS | 6 tháng |
| CMSN2516 | 4,040 | -10 (-0.25%) | 98,700 | 7,300 | 88,160 | SSI | 12 tháng |
| CMSN2517 | 80 | -20 (-20%) | 202,600 | -7,388 | 87,488 | KIS | 5 tháng |
| CMSN2518 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 397,800 | -10,699 | 100,199 | KIS | 10 tháng |
| CMSN2520 | 1,300 | -70 (-5.11%) | 30,100 | -17,811 | 110,111 | KIS | 10 tháng |
| CMSN2519 | 1,780 | 30 (+1.71%) | 2,600 | -6,700 | 94,900 | MBS | 9 tháng |
| CMSN2521 | 880 | (0.00%) | 713,300 | -2,900 | 95,400 | VND | 8 tháng |
| CMSN2522 | 1,240 | (0.00%) | 51,100 | -14,600 | 112,500 | VND | 14 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CACB2512 | 420 | 20 (+5%) | 55,500 | 24,950 | -4,050 | 30,260 | 6 tháng |
| CHDB2506 | 1,300 | 150 (+13.04%) | 27,600 | 31,300 | -1,700 | 36,900 | 6 tháng |
| CHPG2533 | 850 | 10 (+1.19%) | 199,500 | 27,800 | -1,200 | 31,550 | 6 tháng |
| CMSN2519 | 1,780 | 30 (+1.71%) | 2,600 | 79,300 | -6,700 | 94,900 | 9 tháng |
| CMWG2519 | 2,960 | 70 (+2.42%) | 332,500 | 82,700 | 7,700 | 89,800 | 9 tháng |
| CSHB2511 | 1,450 | -60 (-3.97%) | 20,100 | 16,450 | -1,550 | 19,450 | 6 tháng |
| CSTB2526 | 600 | -40 (-6.25%) | 1,900 | 49,500 | -5,500 | 58,600 | 6 tháng |
| CTCB2514 | 700 | -60 (-7.89%) | 2,800 | 35,000 | -3,968 | 41,014 | 6 tháng |
| CTPB2507 | 580 | -20 (-3.33%) | 2,100 | 17,350 | -3,620 | 22,075 | 6 tháng |
| CVIB2511 | 800 | -20 (-2.44%) | 19,000 | 18,800 | -2,200 | 22,600 | 6 tháng |
| CVPB2523 | 1,830 | -90 (-4.69%) | 68,200 | 28,400 | 400 | 31,660 | 6 tháng |
| CVRE2522 | 5,150 | -180 (-3.38%) | 700 | 31,900 | 6,900 | 35,300 | 9 tháng |
| CK cơ sở: | MSN |
| Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
| Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 4 tháng |
| Ngày phát hành: | 07/06/2022 |
| Ngày niêm yết: | 06/07/2022 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/07/2022 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
| Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 14.89 : 1 |
| Giá phát hành: | 2,400 |
| Giá thực hiện: | 104,233 |
| Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |