Chứng quyền MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMSN2207)
CW MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,500
Giá thực hiện129,000
Hòa vốn **128,157
S-X *-28,558
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,130 | (0.00%) | 800 | 72,780 | ACBS | 12 tháng | |
CMSN2307 | 270 | (0.00%) | -16,199 | 85,699 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | -21,700 | 91,300 | HCM | 12 tháng | |
CMSN2313 | 720 | (0.00%) | -13,200 | 87,200 | SSI | 12 tháng | |
CMSN2315 | 20 | (0.00%) | -15,199 | 82,199 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2316 | 720 | (0.00%) | -17,179 | 91,179 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,020 | (0.00%) | -20,068 | 95,028 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,970 | (0.00%) | 26,750 | 3,750 | 28,910 | 12 tháng | |
CMWG2312 | 60 | (0.00%) | 49,400 | -6,600 | 56,180 | 7 tháng | |
CSTB2326 | 20 | (0.00%) | 26,800 | -6,200 | 33,040 | 7 tháng | |
CTCB2309 | 4,040 | (0.00%) | 44,850 | 9,850 | 47,120 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9269 : 1 |
Giá phát hành: | 1,940 |
Giá thực hiện: | 129,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 128,058 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |