Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14 (HOSE: CMSN2202)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,220
Thấp nhất NY10
KLGD3,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở91,400
Giá thực hiện127,552
Hòa vốn **126,703
S-X *-35,220
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,040 | -90 (-7.96%) | 120,800 | 500 | 72,240 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 270 | (0.00%) | 34,900 | -16,499 | 85,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 121,500 | -22,000 | 91,300 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 730 | 10 (+1.39%) | 43,500 | -13,500 | 87,300 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 70 | 50 (+250%) | 247,900 | -15,499 | 82,699 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 540 | -180 (-25%) | 1,107,500 | -17,479 | 89,379 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 970 | -50 (-4.90%) | 108,400 | -20,368 | 94,628 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,400 | (0.00%) | 994,800 | 27,800 | 3,800 | 28,200 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,600 | -350 (-8.86%) | 94,600 | 22,700 | 5,307 | 23,655 | 12 tháng |
CMSN2302 | 1,040 | -90 (-7.96%) | 120,800 | 66,500 | 500 | 72,240 | 12 tháng |
CMWG2305 | 3,170 | -540 (-14.56%) | 19,200 | 48,200 | 12,542 | 48,217 | 12 tháng |
CSTB2306 | 300 | 60 (+25%) | 4,608,800 | 26,800 | -3,200 | 30,600 | 12 tháng |
CTCB2302 | 5,770 | -240 (-3.99%) | 18,900 | 44,500 | 17,500 | 44,310 | 12 tháng |
CVHM2302 | 160 | 10 (+6.67%) | 910,400 | 41,500 | -8,500 | 50,640 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,040 | -350 (-14.64%) | 180,300 | 21,100 | 3,023 | 21,283 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | -90 (-33.33%) | 284,900 | 21,300 | -3,700 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 930 | (0.00%) | 1,367,800 | 48,200 | 200 | 53,580 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,280 | -40 (-3.03%) | 115,700 | 26,800 | -200 | 30,840 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,200 | -320 (-9.09%) | 17,300 | 21,100 | 5,053 | 22,088 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8.34 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.2791 : 1 |
Giá phát hành: | 2,220 |
Giá thực hiện: | 127,552 |
Giá TH điều chỉnh: | 126,620 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |