Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14 (HOSE: CMSN2202)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,220
Thấp nhất NY10
KLGD3,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở91,400
Giá thực hiện127,552
Hòa vốn **126,703
S-X *-35,220
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2317 | 220 | -110 (-33.33%) | 55,200 | -13,668 | 88,628 | KIS | 15 tháng |
CMSN2401 | 920 | -20 (-2.13%) | 140,200 | -8,800 | 89,360 | HCM | 9 tháng |
CMSN2402 | 20 | -10 (-33.33%) | 6,064,600 | -9,800 | 83,100 | SSI | 5 tháng |
CMSN2403 | 110 | -70 (-38.89%) | 1,987,700 | -16,800 | 90,550 | SSI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 1,400 | -70 (-4.76%) | 543,900 | 26,300 | -1,877 | 31,999 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,760 | -150 (-7.85%) | 1,557,600 | 24,450 | 967 | 26,933 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,960 | -70 (-3.45%) | 613,200 | 65,100 | -380 | 73,258 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,280 | (0.00%) | 1,688,100 | 34,900 | 4,900 | 36,840 | 12 tháng |
CVIB2402 | 800 | (0.00%) | 201,400 | 18,500 | -2,015 | 21,883 | 12 tháng |
CVNM2401 | 1,290 | 20 (+1.57%) | 745,500 | 65,600 | 1,773 | 73,807 | 12 tháng |
CVPB2401 | 1,120 | -110 (-8.94%) | 805,900 | 19,700 | -239 | 22,067 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8.34 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.2791 : 1 |
Giá phát hành: | 2,220 |
Giá thực hiện: | 127,552 |
Giá TH điều chỉnh: | 126,620 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |