Chứng quyền MSN-HSC-MET04 (HOSE: CMSN2110)
CW MSN-HSC-MET04
920
Mở cửa900
Cao nhất1,000
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY490
KLGD402,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở153,800
Giá thực hiện142,000
Hòa vốn **151,007
S-X *11,981
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,040 | -90 (-7.96%) | 120,800 | 500 | 72,240 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 270 | (0.00%) | 34,900 | -16,499 | 85,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 121,500 | -22,000 | 91,300 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 730 | 10 (+1.39%) | 43,500 | -13,500 | 87,300 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 70 | 50 (+250%) | 247,900 | -15,499 | 82,699 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 540 | -180 (-25%) | 1,107,500 | -17,479 | 89,379 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 970 | -50 (-4.90%) | 108,400 | -20,368 | 94,628 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 3,690 | -390 (-9.56%) | 4,000 | 109,000 | 28,936 | 109,252 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,490 | -330 (-8.64%) | 111,200 | 109,000 | 24,488 | 112,118 | 12 tháng |
CHPG2328 | 360 | 30 (+9.09%) | 46,700 | 27,800 | -700 | 29,220 | 9 tháng |
CHPG2329 | 940 | -160 (-14.55%) | 229,200 | 27,800 | -1,200 | 30,880 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,880 | -310 (-14.16%) | 35,500 | 22,700 | 3,700 | 22,760 | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,230 | 20 (+0.90%) | 118,700 | 22,700 | 3,200 | 23,960 | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 121,500 | 66,500 | -22,000 | 91,300 | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | -10 (-12.50%) | 545,300 | 48,200 | -5,800 | 54,350 | 9 tháng |
CMWG2310 | 660 | -120 (-15.38%) | 38,000 | 48,200 | -6,300 | 57,800 | 12 tháng |
CSTB2324 | 10 | -10 (-50%) | 450,200 | 26,800 | -4,200 | 31,040 | 9 tháng |
CSTB2325 | 620 | -10 (-1.59%) | 900 | 26,800 | -4,700 | 33,980 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,150 | -160 (-4.83%) | 196,100 | 44,500 | 12,500 | 44,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,000 | -480 (-13.79%) | 111,500 | 44,500 | 10,500 | 46,000 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 109,600 | 41,500 | -19,000 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 178,600 | 41,500 | -14,500 | 56,050 | 9 tháng |
CVNM2308 | 100 | -20 (-16.67%) | 112,300 | 64,200 | -3,418 | 68,402 | 9 tháng |
CVPB2311 | 130 | -60 (-31.58%) | 1,899,500 | 18,100 | -1,440 | 19,788 | 9 tháng |
CVPB2312 | 530 | -60 (-10.17%) | 589,300 | 18,100 | -1,916 | 21,027 | 12 tháng |
CVRE2312 | 60 | 10 (+20%) | 140,400 | 21,300 | -6,200 | 27,740 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 13,900 | 21,300 | -8,200 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9873 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 142,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 141,819 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |