Chứng quyền.MSN.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMSN2109)
CW.MSN.VND.M.CA.T.2021.2
20
Mở cửa70
Cao nhất70
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD1,750,600
NN mua20,330
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở145,500
Giá thực hiện150,000
Hòa vốn **150,049
S-X *-4,309
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 6 : 1 | 66,000 | 8,200 | 78,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 480 | -80 (-14.29%) | 10 : 1 | 82,999 | -8,799 | 87,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 590 | -90 (-13.24%) | 8 : 1 | 88,500 | -14,300 | 93,220 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 950 | -100 (-9.52%) | 10 : 1 | 80,000 | -5,800 | 89,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 310 | -60 (-16.22%) | 10 : 1 | 81,999 | -7,799 | 85,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 940 | -90 (-8.74%) | 10 : 1 | 83,979 | -9,779 | 93,379 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,540 | -170 (-9.94%) | 8 : 1 | 86,868 | -12,668 | 99,188 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,000 | -60 (-1.19%) | 10 : 1 | 116,500 | 68,000 | 49,286 | 116,636 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CHPG2321 | 2,040 | 20 (+0.99%) | 3 : 1 | 30,250 | 24,500 | 5,750 | 30,620 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CHPG2322 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 2 : 1 | 30,250 | 30,000 | 250 | 34,960 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2308 | 60 | -10 (-14.29%) | 5 : 1 | 11,400 | 12,000 | -600 | 12,300 | POW | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CPOW2309 | 100 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,400 | 14,500 | -3,100 | 14,700 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 610 | -60 (-8.96%) | 4 : 1 | 31,600 | 32,000 | -400 | 34,440 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2319 | 570 | (0.00%) | 9 : 1 | 31,600 | 27,000 | 4,600 | 32,130 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 3 : 1 | 19,750 | 18,000 | 2,593 | 19,702 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 15/04/2024 |
CACB2306 | 2,260 | -10 (-0.44%) | 3 : 1 | 28,500 | 22,000 | 6,500 | 28,780 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 800 | (0.00%) | 6 : 1 | 28,500 | 25,000 | 3,500 | 29,800 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 10 : 1 | 116,500 | 82,000 | 34,500 | 117,000 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 1,620 | -70 (-4.14%) | 15 : 1 | 116,500 | 101,000 | 15,500 | 125,300 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,900 | 240 (+14.46%) | 2 : 1 | 30,250 | 30,000 | 250 | 33,800 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 980 | 30 (+3.16%) | 10 : 1 | 30,250 | 24,000 | 6,250 | 33,800 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 5 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 26,250 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,970 | 10 (+0.51%) | 4 : 1 | 25,400 | 18,000 | 7,400 | 25,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 1,890 | 40 (+2.16%) | 6 : 1 | 51,100 | 42,000 | 9,100 | 53,340 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 470 | -110 (-18.97%) | 5 : 1 | 31,600 | 31,000 | 600 | 33,350 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,200 | (0.00%) | 7 : 1 | 31,600 | 27,000 | 4,600 | 35,400 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,630 | 140 (+9.40%) | 4 : 1 | 24,600 | 21,000 | 4,189 | 26,748 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 520 | (0.00%) | 7 : 1 | 19,750 | 18,000 | 1,750 | 21,640 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 600 | (0.00%) | 4 : 1 | 19,750 | 20,000 | -250 | 22,400 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 1,530 | (0.00%) | 3 : 1 | 25,850 | 24,000 | 1,850 | 28,590 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |