Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMSN2109)

CW.MSN.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

-30 (-60%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa70

Cao nhất70

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,960

Thấp nhất NY10

KLGD1,750,600

NN mua20,330

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở145,500

Giá thực hiện150,000

Hòa vốn **150,049

S-X *-4,309

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23022,000-70 (-3.38%)284,8008,20078,000ACBS12 tháng
CMSN2307480-80 (-14.29%)985,900-8,79987,799KIS12 tháng
CMSN2311590-90 (-13.24%)504,300-14,30093,220HCM12 tháng
CMSN2313950-100 (-9.52%)1,659,000-5,80089,500SSI12 tháng
CMSN2315310-60 (-16.22%)106,300-7,79985,099KIS7 tháng
CMSN2316940-90 (-8.74%)275,500-9,77993,379KIS12 tháng
CMSN23171,540-170 (-9.94%)195,700-12,66899,188KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23055,000-60 (-1.19%)2,000116,50049,286116,6369 tháng
CHPG23212,04020 (+0.99%)1,30030,2505,75030,6209 tháng
CHPG23222,480-20 (-0.80%)2,50030,25025034,96012 tháng
CPOW230860-10 (-14.29%)61,00011,400-60012,3009 tháng
CPOW2309100 (0.00%)7,20011,400-3,10014,70010 tháng
CSTB2318610-60 (-8.96%)5,30031,600-40034,44010 tháng
CSTB2319570 (0.00%)66,60031,6004,60032,1309 tháng
CVPB2305890 (0.00%)90,30019,7502,59319,7029 tháng
CACB23062,260-10 (-0.44%)70,60028,5006,50028,7808 tháng
CACB2307800 (0.00%)11,80028,5003,50029,8009 tháng
CFPT23163,500-70 (-1.96%)38,700116,50034,500117,0008 tháng
CFPT23171,620-70 (-4.14%)168,400116,50015,500125,30012 tháng
CHPG23411,900240 (+14.46%)40030,25025033,8008 tháng
CHPG234298030 (+3.16%)15,30030,2506,25033,80012 tháng
CMBB23171,250-50 (-3.85%)7,20025,4005,40026,2509 tháng
CMBB23181,97010 (+0.51%)123,10025,4007,40025,88010 tháng
CMWG23181,89040 (+2.16%)95,00051,1009,10053,3408 tháng
CSTB2336470-110 (-18.97%)55,90031,60060033,3506 tháng
CSTB23371,200 (0.00%)150,40031,6004,60035,40012 tháng
CVIB23071,630140 (+9.40%)2,50024,6004,18926,7489 tháng
CVPB2321520 (0.00%)318,80019,7501,75021,6409 tháng
CVPB2322600 (0.00%)36,00019,750-25022,40010 tháng
CVRE23221,530 (0.00%)25,8501,85028,5908 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.3 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:08/02/2022
Ngày đáo hạn:10/02/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:12 : 1
TLCĐ điều chỉnh:11.9847 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:150,000
Giá TH điều chỉnh:149,809
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.