Chứng quyền CMSN03MBS20CE (HOSE: CMSN2013)
CW CMSN03MBS20CE
1,050
Mở cửa1,180
Cao nhất1,200
Thấp nhất950
Cao nhất NY5,490
Thấp nhất NY450
KLGD345,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở89,600
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **91,158
S-X *3,630
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,040 | -90 (-7.96%) | 120,800 | 500 | 72,240 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 270 | (0.00%) | 34,900 | -16,499 | 85,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 121,500 | -22,000 | 91,300 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 730 | 10 (+1.39%) | 43,500 | -13,500 | 87,300 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 70 | 50 (+250%) | 247,900 | -15,499 | 82,699 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 540 | -180 (-25%) | 1,107,500 | -17,479 | 89,379 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 970 | -50 (-4.90%) | 108,400 | -20,368 | 94,628 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 109,000 | 29,000 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 5,400 | 27,800 | 2,800 | 28,030 | 6 tháng |
CMWG2317 | 50 | 10 (+25%) | 1,500 | 48,200 | -1,800 | 50,300 | 6 tháng |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,500 | 12,500 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 41,500 | -10,500 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 64,200 | 502 | 64,482 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,100 | -2,870 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,300 | -7,700 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 16/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/11/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9408 : 1 |
Giá phát hành: | 2,250 |
Giá thực hiện: | 87,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 85,970 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |