Chứng quyền CMSN03MBS20CE (HOSE: CMSN2013)
CW CMSN03MBS20CE
1,050
Mở cửa1,180
Cao nhất1,200
Thấp nhất950
Cao nhất NY5,490
Thấp nhất NY450
KLGD345,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở89,600
Giá thực hiện87,000
Hòa vốn **91,158
S-X *3,630
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 6 : 1 | 66,000 | 8,200 | 78,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 480 | -80 (-14.29%) | 10 : 1 | 82,999 | -8,799 | 87,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 590 | -90 (-13.24%) | 8 : 1 | 88,500 | -14,300 | 93,220 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 950 | -100 (-9.52%) | 10 : 1 | 80,000 | -5,800 | 89,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 310 | -60 (-16.22%) | 10 : 1 | 81,999 | -7,799 | 85,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 940 | -90 (-8.74%) | 10 : 1 | 83,979 | -9,779 | 93,379 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,540 | -170 (-9.94%) | 8 : 1 | 86,868 | -12,668 | 99,188 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 116,500 | 80,000 | 36,500 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 3 : 1 | 30,250 | 25,000 | 5,250 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 6 : 1 | 51,100 | 50,000 | 1,100 | 54,980 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,600 | 31,000 | 600 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 3 : 1 | 47,550 | 32,000 | 15,550 | 47,720 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 5 : 1 | 42,850 | 52,000 | -9,150 | 53,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 10 : 1 | 67,600 | 65,000 | 3,902 | 73,008 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,750 | 20,970 | -1,220 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 4 : 1 | 25,850 | 29,000 | -3,150 | 30,480 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |