Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CMSN03MBS20CE (HOSE: CMSN2013)

CW CMSN03MBS20CE

Ngừng giao dịch

1,050

-120 (-10.26%)
25/02/2021 15:00

Mở cửa1,180

Cao nhất1,200

Thấp nhất950

Cao nhất NY5,490

Thấp nhất NY450

KLGD345,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở89,600

Giá thực hiện87,000

Hòa vốn **91,158

S-X *3,630

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23022,000-70 (-3.38%)6 : 166,0008,20078,000ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307480-80 (-14.29%)10 : 182,999-8,79987,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311590-90 (-13.24%)8 : 188,500-14,30093,220HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2313950-100 (-9.52%)10 : 180,000-5,80089,500SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2315310-60 (-16.22%)10 : 181,999-7,79985,099KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316940-90 (-8.74%)10 : 183,979-9,77993,379KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,540-170 (-9.94%)8 : 186,868-12,66899,188KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1116,50080,00036,500119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 130,25025,0005,25031,480HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 151,10050,0001,10054,980MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,60031,00060033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23115,240260 (+5.22%)3 : 147,55032,00015,55047,720TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM2319260-30 (-10.34%)5 : 142,85052,000-9,15053,300VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316950-10 (-1.04%)10 : 167,60065,0003,90273,008VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,75020,970-1,22022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321370-10 (-2.63%)4 : 125,85029,000-3,15030,480VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.