Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMSN2012)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A1
13,630
Mở cửa13,550
Cao nhất13,660
Thấp nhất13,550
Cao nhất NY20,600
Thấp nhất NY3,140
KLGD3,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở93,800
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **91,168
S-X *29,569
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 2,000 | -70 (-3.38%) | 6 : 1 | 66,000 | 8,200 | 78,000 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 480 | -80 (-14.29%) | 10 : 1 | 82,999 | -8,799 | 87,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 590 | -90 (-13.24%) | 8 : 1 | 88,500 | -14,300 | 93,220 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 950 | -100 (-9.52%) | 10 : 1 | 80,000 | -5,800 | 89,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 310 | -60 (-16.22%) | 10 : 1 | 81,999 | -7,799 | 85,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 940 | -90 (-8.74%) | 10 : 1 | 83,979 | -9,779 | 93,379 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 1,540 | -170 (-9.94%) | 8 : 1 | 86,868 | -12,668 | 99,188 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 2 : 1 | 28,500 | 25,000 | 3,500 | 29,380 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,250 | 31,000 | -750 | 33,370 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 2 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 25,880 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 3 : 1 | 31,600 | 31,000 | 600 | 34,750 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 2 : 1 | 47,550 | 34,000 | 13,550 | 48,140 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CTPB2401 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 2 : 1 | 19,100 | 18,500 | 600 | 20,620 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 4 : 1 | 42,850 | 43,000 | -150 | 48,240 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |
CVIB2401 | 2,800 | 460 (+19.66%) | 1.94 : 1 | 24,600 | 20,411 | 4,189 | 25,843 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/06/2024 |