Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMSN2012)

CW MSN/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

13,630

130 (+0.96%)
07/04/2021 15:00

Mở cửa13,550

Cao nhất13,660

Thấp nhất13,550

Cao nhất NY20,600

Thấp nhất NY3,140

KLGD3,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở93,800

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **91,168

S-X *29,569

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23022,000-70 (-3.38%)6 : 166,0008,20078,000ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307480-80 (-14.29%)10 : 182,999-8,79987,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311590-90 (-13.24%)8 : 188,500-14,30093,220HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2313950-100 (-9.52%)10 : 180,000-5,80089,500SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2315310-60 (-16.22%)10 : 181,999-7,79985,099KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316940-90 (-8.74%)10 : 183,979-9,77993,379KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,540-170 (-9.94%)8 : 186,868-12,66899,188KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24012,190250 (+12.89%)2 : 128,50025,0003,50029,380ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 130,25031,000-75033,370HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24012,940230 (+8.49%)2 : 125,40020,0005,40025,880MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB24011,250250 (+25%)3 : 131,60031,00060034,750STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24017,070 (0.00%)2 : 147,55034,00013,55048,140TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB24011,06010 (+0.95%)2 : 119,10018,50060020,620TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM24011,310-60 (-4.38%)4 : 142,85043,000-15048,240VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24012,800460 (+19.66%)1.94 : 124,60020,4114,18925,843VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.