Chứng quyền.MSN.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CMSN2010)
CW.MSN.VND.M.CA.T.2020.01
20,500
-2,780 (-11.94%)
19/01/2021 15:00
Mở cửa25,290
Cao nhất25,290
Thấp nhất20,500
Cao nhất NY25,290
Thấp nhất NY10,240
KLGD65,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn70
Giá CK cơ sở90,900
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **96,000
S-X *35,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/01/2021 | 20,500 | -2,780 (-11.94%) | 65,600 |
18/01/2021 | 23,280 | 3,280 (+16.40%) | 164,000 |
15/01/2021 | 20,000 | 840 (+4.38%) | 9,700 |
14/01/2021 | 19,160 | -1,340 (-6.54%) | 101,900 |
13/01/2021 | 20,500 | (0.00%) | 2,700 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2007 | 5,310 | (0.00%) | 142,200 | 34,032 | 109,968 | KIS | 9 tháng |
CMSN2009 | 4,390 | -660 (-13.07%) | 247,600 | 28,901 | 105,899 | KIS | 9 tháng |
CMSN2010 | 20,500 | -2,780 (-11.94%) | 65,600 | 35,900 | 96,000 | VND | 6 tháng |
CMSN2011 | 9,580 | -1,320 (-12.11%) | 96,800 | 38,900 | 99,900 | HCM | 6 tháng |
CMSN2012 | 18,100 | -1,500 (-7.65%) | 6,500 | 25,900 | 101,200 | VCI | 6 tháng |
CMSN2013 | 3,300 | -1,110 (-25.17%) | 230,400 | 3,900 | 103,500 | MBS | 4 tháng |
CMSN2014 | 2,800 | -440 (-13.58%) | 157,400 | 3,022 | 115,878 | KIS | 4 tháng |
CMSN2101 | 1,600 | 110 (+7.38%) | 418,900 | -9,099 | 131,999 | KIS | 9 tháng |
CMSN2102 | 1,530 | 100 (+6.99%) | 663,900 | -20,211 | 141,711 | KIS | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2010 | 12,360 | -2,980 (-19.43%) | 62,200 | 62,000 | 10,000 | 64,360 | 6 tháng |
CHPG2020 | 17,000 | -3,000 (-15%) | 69,800 | 41,600 | 15,600 | 43,000 | 9 tháng |
CMBB2008 | 8,940 | -1,290 (-12.61%) | 139,600 | 24,400 | 4,400 | 28,940 | 6 tháng |
CMSN2010 | 20,500 | -2,780 (-11.94%) | 65,600 | 90,900 | 35,900 | 96,000 | 6 tháng |
CMWG2013 | 15,470 | -3,730 (-19.43%) | 11,900 | 120,000 | 24,000 | 126,940 | 9 tháng |
CSTB2011 | 5,600 | -1,350 (-19.42%) | 430,200 | 19,200 | 4,700 | 20,100 | 6 tháng |
CTCB2009 | 12,800 | -1,890 (-12.87%) | 138,300 | 33,900 | 11,900 | 34,800 | 6 tháng |
CVNM2012 | 7,500 | -1,300 (-14.77%) | 56,100 | 107,700 | -2,300 | 125,000 | 6 tháng |
CVPB2010 | 11,070 | -1,900 (-14.65%) | 28,900 | 33,900 | 9,900 | 35,070 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDirect (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 4,800 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |