Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CMSN2010)

CW.MSN.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

15,820

290 (+1.87%)
26/03/2021 15:00

Mở cửa15,530

Cao nhất16,280

Thấp nhất15,420

Cao nhất NY25,290

Thấp nhất NY10,240

KLGD8,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,900

Giá thực hiện55,000

Hòa vốn **85,615

S-X *31,551

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (101.189) - NVL (84.332) - DIG (77.191) - MBB (63.736) - VND (56.445)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23021,130-150 (-11.72%)832,30080072,780ACBS12 tháng
CMSN230727040 (+17.39%)25,100-16,19985,699KIS12 tháng
CMSN2311350 (0.00%)289,700-21,70091,300HCM12 tháng
CMSN231372010 (+1.41%)169,400-13,20087,200SSI12 tháng
CMSN231520-10 (-33.33%)31,800-15,19982,199KIS7 tháng
CMSN2316720120 (+20%)2,400-17,17991,179KIS12 tháng
CMSN23171,02050 (+5.15%)382,200-20,06895,028KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,060-40 (-3.64%)21,60028,000-2,00032,12012 tháng
CPOW230940 (0.00%)12,40010,950-3,55014,58010 tháng
CSTB231860-20 (-25%)349,10026,800-5,20032,24010 tháng
CACB23061,820-40 (-2.15%)542,10026,7504,75027,4608 tháng
CACB2307590-30 (-4.84%)34,40026,7501,75028,5409 tháng
CFPT23163,110-100 (-3.12%)124,100111,80029,800113,1008 tháng
CFPT23171,400-30 (-2.10%)65,300111,80010,800122,00012 tháng
CHPG2341790-60 (-7.06%)115,70028,000-2,00031,5808 tháng
CHPG2342760-20 (-2.56%)325,70028,0004,00031,60012 tháng
CMBB2317850-50 (-5.56%)853,10023,1003,10024,2509 tháng
CMBB23181,540-180 (-10.47%)463,70023,1005,10024,16010 tháng
CMWG23181,530-70 (-4.38%)287,30049,4007,40051,1808 tháng
CSTB233660-10 (-14.29%)2,045,80026,800-4,20031,3006 tháng
CSTB2337830-30 (-3.49%)13,00026,800-20032,81012 tháng
CVIB2307990-150 (-13.16%)34,80021,5001,67723,5619 tháng
CVPB2321420-30 (-6.67%)106,10018,15015020,9409 tháng
CVPB232251020 (+4.08%)18,10018,150-1,85022,04010 tháng
CVRE2322990-60 (-5.71%)15,50022,000-2,00026,9708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:30/09/2020
Ngày niêm yết:20/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:22/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:26/03/2021
Ngày đáo hạn:30/03/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9763 : 1
Giá phát hành:4,800
Giá thực hiện:55,000
Giá TH điều chỉnh:54,349
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.