Chứng quyền.MSN.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CMSN2010)
CW.MSN.VND.M.CA.T.2020.01
15,820
Mở cửa15,530
Cao nhất16,280
Thấp nhất15,420
Cao nhất NY25,290
Thấp nhất NY10,240
KLGD8,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,900
Giá thực hiện55,000
Hòa vốn **85,615
S-X *31,551
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,130 | -150 (-11.72%) | 832,300 | 800 | 72,780 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 270 | 40 (+17.39%) | 25,100 | -16,199 | 85,699 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 289,700 | -21,700 | 91,300 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 720 | 10 (+1.41%) | 169,400 | -13,200 | 87,200 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 20 | -10 (-33.33%) | 31,800 | -15,199 | 82,199 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 720 | 120 (+20%) | 2,400 | -17,179 | 91,179 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,020 | 50 (+5.15%) | 382,200 | -20,068 | 95,028 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | -40 (-3.64%) | 21,600 | 28,000 | -2,000 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 40 | (0.00%) | 12,400 | 10,950 | -3,550 | 14,580 | 10 tháng |
CSTB2318 | 60 | -20 (-25%) | 349,100 | 26,800 | -5,200 | 32,240 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,820 | -40 (-2.15%) | 542,100 | 26,750 | 4,750 | 27,460 | 8 tháng |
CACB2307 | 590 | -30 (-4.84%) | 34,400 | 26,750 | 1,750 | 28,540 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,110 | -100 (-3.12%) | 124,100 | 111,800 | 29,800 | 113,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,400 | -30 (-2.10%) | 65,300 | 111,800 | 10,800 | 122,000 | 12 tháng |
CHPG2341 | 790 | -60 (-7.06%) | 115,700 | 28,000 | -2,000 | 31,580 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -20 (-2.56%) | 325,700 | 28,000 | 4,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 850 | -50 (-5.56%) | 853,100 | 23,100 | 3,100 | 24,250 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,540 | -180 (-10.47%) | 463,700 | 23,100 | 5,100 | 24,160 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,530 | -70 (-4.38%) | 287,300 | 49,400 | 7,400 | 51,180 | 8 tháng |
CSTB2336 | 60 | -10 (-14.29%) | 2,045,800 | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng |
CSTB2337 | 830 | -30 (-3.49%) | 13,000 | 26,800 | -200 | 32,810 | 12 tháng |
CVIB2307 | 990 | -150 (-13.16%) | 34,800 | 21,500 | 1,677 | 23,561 | 9 tháng |
CVPB2321 | 420 | -30 (-6.67%) | 106,100 | 18,150 | 150 | 20,940 | 9 tháng |
CVPB2322 | 510 | 20 (+4.08%) | 18,100 | 18,150 | -1,850 | 22,040 | 10 tháng |
CVRE2322 | 990 | -60 (-5.71%) | 15,500 | 22,000 | -2,000 | 26,970 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9763 : 1 |
Giá phát hành: | 4,800 |
Giá thực hiện: | 55,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 54,349 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |