Chứng quyền CMSN02MBS20CE (HOSE: CMSN2008)
CW CMSN02MBS20CE
Ngừng giao dịch
6,100
(%)
03/12/2020 15:00
Mở cửa5,900
Cao nhất6,100
Thấp nhất5,400
Cao nhất NY10,010
Thấp nhất NY1,150
KLGD64,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,400
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **83,500
S-X *30,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2007 | 4,660 | 260 (+5.91%) | 74,500 | 36,132 | 103,468 | KIS | 9 tháng |
CMSN2009 | 4,400 | 400 (+10%) | 86,400 | 31,001 | 105,999 | KIS | 9 tháng |
CMSN2010 | 20,000 | 840 (+4.38%) | 9,700 | 38,000 | 95,000 | VND | 6 tháng |
CMSN2011 | 9,690 | 400 (+4.31%) | 65,500 | 41,000 | 100,450 | HCM | 6 tháng |
CMSN2012 | 16,500 | (0.00%) | 2,100 | 28,000 | 98,000 | VCI | 6 tháng |
CMSN2013 | 3,100 | 400 (+14.81%) | 264,900 | 6,000 | 102,500 | MBS | 4 tháng |
CMSN2014 | 2,600 | 300 (+13.04%) | 559,100 | 5,122 | 113,878 | KIS | 4 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2013 | 3,100 | 400 (+14.81%) | 264,900 | 93,000 | 6,000 | 102,500 | 4 tháng |
CPNJ2010 | 3,910 | -80 (-2.01%) | 90,000 | 82,500 | 16,500 | 85,550 | 3.5 tháng |
CTCB2011 | 14,700 | 1,500 (+11.36%) | 33,600 | 36,850 | 14,250 | 37,300 | 3.5 tháng |
CVNM2015 | 2,500 | 250 (+11.11%) | 146,200 | 113,900 | 11,842 | 126,829 | 4 tháng |
CVPB2014 | 7,200 | 600 (+9.09%) | 39,700 | 37,250 | 13,550 | 38,100 | 3.5 tháng |
CFPT2017 | 3,660 | 60 (+1.67%) | 192,600 | 66,600 | 11,800 | 69,440 | 4.5 tháng |
CHPG2026 | 8,120 | -180 (-2.17%) | 66,900 | 44,500 | 8,000 | 52,740 | 5 tháng |
CKDH2004 | 4,360 | 430 (+10.94%) | 132,700 | 34,000 | 7,500 | 35,220 | 4 tháng |
CMWG2017 | 3,850 | 250 (+6.94%) | 93,200 | 127,800 | 19,800 | 138,800 | 4.5 tháng |
CSTB2017 | 6,900 | 1,200 (+21.05%) | 645,400 | 21,100 | 5,800 | 22,200 | 4.5 tháng |
CVRE2015 | 5,250 | -40 (-0.76%) | 163,000 | 36,700 | 9,200 | 38,000 | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 07/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |