Chứng quyền CMSN02MBS20CE (HOSE: CMSN2008)
CW CMSN02MBS20CE
6,100
Mở cửa5,900
Cao nhất6,100
Thấp nhất5,400
Cao nhất NY10,010
Thấp nhất NY1,150
KLGD64,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,400
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **83,500
S-X *30,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 360 | -60 (-14.29%) | 937,600 | -2,500 | 80,440 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 820 | (0.00%) | 324,600 | -2,500 | 83,920 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2503 | 1,770 | 30 (+1.72%) | 950,500 | 1,500 | 83,850 | SSI | 10 tháng |
CMSN2505 | 380 | 10 (+2.70%) | 222,800 | 3,167 | 77,133 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 850 | -20 (-2.30%) | 7,700 | 945 | 84,055 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 900 | -20 (-2.17%) | 7,700 | -1,499 | 86,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 900 | (0.00%) | 10,400 | -3,277 | 88,777 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 950 | (0.00%) | 1,800 | -5,499 | 91,499 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 11,200 | -6,899 | 94,099 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 2,800 | (0.00%) | 93,000 | 17,500 | 81,400 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 3,320 | -30 (-0.90%) | 145,600 | 16,500 | 83,240 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 2,890 | -30 (-1.03%) | 127,200 | 11,500 | 79,450 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 2,950 | -50 (-1.67%) | 119,100 | 8,500 | 82,750 | SSI | 7 tháng |
CMSN2515 | 2,490 | -240 (-8.79%) | 1,700 | 12,500 | 83,920 | VPBankS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,240 | 20 (+0.90%) | 14,200 | 34,950 | 9,950 | 36,200 | 9 tháng |
CVHM2409 | 9,380 | 730 (+8.44%) | 200 | 87,900 | 45,900 | 88,900 | 9 tháng |
CVPB2410 | 420 | -20 (-4.55%) | 293,500 | 20,150 | -294 | 21,671 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,770 | -70 (-2.46%) | 14,200 | 28,600 | 8,600 | 28,310 | 9 tháng |
CFPT2405 | 670 | 50 (+8.06%) | 133,300 | 126,600 | -6,327 | 139,524 | 9 tháng |
CHPG2410 | 890 | 180 (+25.35%) | 44,300 | 26,000 | 2,684 | 26,281 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 07/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/12/2020 |
Ngày đáo hạn: | 07/12/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,530 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |