Chứng quyền CMSN02MBS20CE (HOSE: CMSN2008)
CW CMSN02MBS20CE
6,100
Mở cửa5,900
Cao nhất6,100
Thấp nhất5,400
Cao nhất NY10,010
Thấp nhất NY1,150
KLGD64,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,400
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **83,500
S-X *30,400
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 830 | -10 (-1.19%) | 6 : 1 | 66,000 | 1,200 | 70,980 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 240 | -10 (-4%) | 10 : 1 | 82,999 | -15,799 | 85,399 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 8 : 1 | 88,500 | -21,300 | 91,140 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 780 | 30 (+4%) | 10 : 1 | 80,000 | -12,800 | 87,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 10 : 1 | 81,999 | -14,799 | 82,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 520 | 90 (+20.93%) | 10 : 1 | 83,979 | -16,779 | 89,179 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 990 | 50 (+5.32%) | 8 : 1 | 86,868 | -19,668 | 94,788 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |