Chứng quyền MSN-HSC-MET02 (HOSE: CMSN2006)
CW MSN-HSC-MET02
7,650
Mở cửa7,640
Cao nhất7,650
Thấp nhất7,640
Cao nhất NY8,190
Thấp nhất NY1,050
KLGD7,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở94,000
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **93,135
S-X *38,663
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 440 | 240 (+120%) | 2,157,600 | 100 | 80,760 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 960 | 110 (+12.94%) | 546,400 | 100 | 84,760 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2503 | 1,970 | 340 (+20.86%) | 2,636,000 | 4,100 | 84,850 | SSI | 10 tháng |
CMSN2506 | 940 | 170 (+22.08%) | 54,400 | 3,545 | 84,955 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 1,000 | 180 (+21.95%) | 62,200 | 1,101 | 87,999 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 990 | 160 (+19.28%) | 20,200 | -677 | 89,677 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 1,010 | 120 (+13.48%) | 2,500 | -2,899 | 92,099 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 770 | -270 (-25.96%) | 270,700 | -4,299 | 91,099 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 2,990 | 240 (+8.73%) | 745,100 | 20,100 | 82,920 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 3,580 | 360 (+11.18%) | 450,000 | 19,100 | 85,060 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 3,240 | 490 (+17.82%) | 1,130,900 | 14,100 | 81,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 3,240 | 330 (+11.34%) | 170,500 | 11,100 | 84,200 | SSI | 7 tháng |
CMSN2515 | 2,700 | 210 (+8.43%) | 27,400 | 15,100 | 85,600 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2516 | 4,820 | 410 (+9.30%) | 9,800 | 7,100 | 91,280 | SSI | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,890 | 50 (+1.76%) | 44,000 | 25,900 | 3,417 | 27,297 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,950 | 190 (+6.88%) | 151,700 | 36,250 | 11,250 | 36,800 | 9 tháng |
CVRE2505 | 6,580 | (0.00%) | 29,450 | 12,450 | 30,160 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,880 | -80 (-4.08%) | 1,119,900 | 126,000 | 3,052 | 141,589 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,170 | -100 (-4.41%) | 28,400 | 126,000 | 1,069 | 146,447 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,220 | -60 (-1.40%) | 235,600 | 25,900 | 4,666 | 28,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 27,200 | 2,700 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 3,080 | 140 (+4.76%) | 400 | 27,200 | 2,700 | 30,660 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,990 | 240 (+8.73%) | 745,100 | 79,100 | 20,100 | 82,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,420 | 60 (+2.54%) | 240,100 | 70,700 | 16,200 | 73,860 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,610 | (0.00%) | 132,600 | 70,700 | 15,700 | 75,880 | 12 tháng |
CSTB2513 | 3,340 | 380 (+12.84%) | 9,100 | 50,200 | 11,200 | 52,360 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,610 | 230 (+6.80%) | 55,100 | 50,200 | 10,700 | 53,940 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 20 (+1.15%) | 1,235,800 | 15,100 | 2,049 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 10,850 | 970 (+9.82%) | 27,000 | 96,000 | 38,500 | 100,900 | 9 tháng |
CVHM2511 | 10,640 | 730 (+7.37%) | 2,000 | 96,000 | 38,000 | 100,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,700 | -1,050 (-7.12%) | 216,300 | 119,000 | 51,000 | 122,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,010 | -20 (-1.94%) | 117,200 | 60,200 | 1,285 | 66,718 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,530 | 230 (+10%) | 174,100 | 21,350 | 3,339 | 22,937 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,660 | 220 (+9.02%) | 57,000 | 21,350 | 2,853 | 23,677 | 12 tháng |
CVRE2511 | 5,120 | (0.00%) | 4,800 | 29,450 | 7,950 | 31,740 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9408 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 56,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 55,337 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |