Chứng quyền MSN-HSC-MET02 (HOSE: CMSN2006)
CW MSN-HSC-MET02
7,650
Mở cửa7,640
Cao nhất7,650
Thấp nhất7,640
Cao nhất NY8,190
Thấp nhất NY1,050
KLGD7,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở94,000
Giá thực hiện56,000
Hòa vốn **93,135
S-X *38,663
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 810 | -20 (-2.41%) | 225,000 | 1,800 | 70,860 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 230 | 40 (+21.05%) | 800 | -15,199 | 85,299 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 16,500 | -20,700 | 91,140 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 790 | (0.00%) | 152,000 | -12,200 | 87,900 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 10 | -10 (-50%) | 94,800 | -14,199 | 82,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 480 | -40 (-7.69%) | 212,600 | -16,179 | 88,779 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,020 | 40 (+4.08%) | 120,800 | -19,068 | 95,028 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 123,300 | 43,236 | 122,778 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,200 | 380 (+7.88%) | 45,200 | 123,300 | 38,788 | 125,644 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,350 | -150 | 29,400 | 9 tháng | |
CHPG2329 | 1,060 | -120 (-10.17%) | 270,100 | 28,350 | -650 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,680 | -130 (-7.18%) | 15,500 | 22,250 | 3,250 | 22,360 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 79,700 | 22,250 | 2,750 | 23,200 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 16,500 | 67,800 | -20,700 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 53,400 | -600 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,110 | 60 (+5.71%) | 212,800 | 53,400 | -1,100 | 60,050 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | 28,400 | -2,600 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 640 | -30 (-4.48%) | 49,300 | 28,400 | -3,100 | 34,060 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 46,200 | 14,200 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 46,200 | 12,200 | 47,720 | 12 tháng |
CVHM2311 | 170 | -80 (-32%) | 93,000 | 40,650 | -19,850 | 61,350 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,650 | -15,350 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 30 | -20 (-40%) | 293,400 | 64,500 | -3,118 | 67,853 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,400 | -1,140 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | -80 (-12.31%) | 281,700 | 18,400 | -1,616 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 22,200 | -5,300 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 5,300 | 22,200 | -7,300 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9408 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 56,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 55,337 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |