Chứng quyền MSN-HSC-MET01 (HOSE: CMSN2005)
CW MSN-HSC-MET01
5,060
Mở cửa5,440
Cao nhất5,440
Thấp nhất5,060
Cao nhất NY5,440
Thấp nhất NY210
KLGD53,890
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở87,900
Giá thực hiện60,000
Hòa vốn **85,300
S-X *27,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 840 | 10 (+1.20%) | 200,100 | 2,100 | 71,040 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 230 | 40 (+21.05%) | 800 | -14,899 | 85,299 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 16,400 | -20,400 | 91,140 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 780 | -10 (-1.27%) | 118,600 | -11,900 | 87,800 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 10 | -10 (-50%) | 61,000 | -13,899 | 82,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 480 | -40 (-7.69%) | 212,600 | -15,879 | 88,779 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,040 | 60 (+6.12%) | 36,800 | -18,768 | 95,188 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 123,700 | 43,636 | 122,778 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,220 | 400 (+8.30%) | 39,000 | 123,700 | 39,188 | 125,802 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,500 | 29,400 | 9 tháng | ||
CHPG2329 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 144,600 | 28,500 | -500 | 31,140 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,700 | 22,300 | 3,300 | 22,400 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 58,700 | 22,300 | 2,800 | 23,200 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 16,400 | 68,100 | -20,400 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 53,200 | -800 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,140 | 90 (+8.57%) | 167,300 | 53,200 | -1,300 | 60,200 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | 28,450 | -2,550 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | (0.00%) | 9,600 | 28,450 | -3,050 | 34,180 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 46,450 | 14,450 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 46,450 | 12,450 | 47,720 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 13,000 | 40,500 | -20,000 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,500 | -15,500 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 30 | -20 (-40%) | 293,400 | 64,300 | -3,318 | 67,853 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,450 | -1,090 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | -70 (-10.77%) | 268,000 | 18,450 | -1,566 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 5,300 | 22,150 | -7,350 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 29/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 16/06/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 27/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 29/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 60,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |