Chứng quyền CMSN04MBS19CE (HOSE: CMSN1903)
CW CMSN04MBS19CE
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,000
Thấp nhất NY10
KLGD212,470
NN mua-
NN bán1,000
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,850
Giá thực hiện55,700
Hòa vốn **55,750
S-X *-5,850
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 1,010 | -120 (-10.62%) | 6 : 1 | 66,000 | 72,060 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 | |
CMSN2307 | 270 | (0.00%) | 10 : 1 | 82,999 | -16,999 | 85,699 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 350 | (0.00%) | 8 : 1 | 88,500 | -22,500 | 91,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 750 | 30 (+4.17%) | 10 : 1 | 80,000 | -14,000 | 87,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 130 | 110 (+550%) | 10 : 1 | 81,999 | -15,999 | 83,299 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 500 | -220 (-30.56%) | 10 : 1 | 83,979 | -17,979 | 88,979 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 950 | -70 (-6.86%) | 8 : 1 | 86,868 | -20,868 | 94,468 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 8 : 1 | 109,900 | 80,000 | 29,900 | 112,560 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,800 | 25,000 | 2,800 | 28,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 20 | -20 (-50%) | 6 : 1 | 48,100 | 50,000 | -1,900 | 50,120 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 3 : 1 | 26,300 | 31,000 | -4,700 | 31,300 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 3 : 1 | 43,450 | 32,000 | 11,450 | 44,900 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 5 : 1 | 40,400 | 52,000 | -11,600 | 52,050 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 300 | (0.00%) | 10 : 1 | 63,700 | 65,000 | 2 | 66,638 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 18,050 | 20,970 | -2,920 | 21,170 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 21,350 | 29,000 | -7,650 | 29,080 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |