Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CMSN04MBS19CE (HOSE: CMSN1903)

CW CMSN04MBS19CE

Ngừng giao dịch

10

(%)
13/03/2020 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,000

Thấp nhất NY10

KLGD212,470

NN mua-

NN bán1,000

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,850

Giá thực hiện55,700

Hòa vốn **55,750

S-X *-5,850

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,010-120 (-10.62%)6 : 166,00072,060ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307270 (0.00%)10 : 182,999-16,99985,699KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311350 (0.00%)8 : 188,500-22,50091,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231375030 (+4.17%)10 : 180,000-14,00087,500SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2315130110 (+550%)10 : 181,999-15,99983,299KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316500-220 (-30.56%)10 : 183,979-17,97988,979KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN2317950-70 (-6.86%)8 : 186,868-20,86894,468KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,070 (0.00%)8 : 1109,90080,00029,900112,560FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23401,150 (0.00%)3 : 127,80025,0002,80028,450HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231720-20 (-50%)6 : 148,10050,000-1,90050,120MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335100 (0.00%)3 : 126,30031,000-4,70031,300STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23114,300 (0.00%)3 : 143,45032,00011,45044,900TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM231910 (0.00%)5 : 140,40052,000-11,60052,050VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316300 (0.00%)10 : 163,70065,000266,638VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB232070 (0.00%)2.86 : 118,05020,970-2,92021,170VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE232120 (0.00%)4 : 121,35029,000-7,65029,080VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.