Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/70 (HOSE: CMBB2511)

CW.MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/70

1,220

(%)
13/06/2025 08:55

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,290

Thấp nhất NY1,150

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,200,000

Số ngày đến hạn341

Giá CK cơ sở24,700

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **28,660

S-X *-300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2511: CMBB2505 CMBB2510 CSTB2515 CTCB2507 CHPG2518
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/20251,220 (0.00%)
12/06/20251,220 (0.00%)187,400
11/06/20251,220-550 (-31.07%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB2405710 (0.00%)2,11025,058SSI9 tháng
CMBB24071,880 (0.00%)2,11025,857ACBS12 tháng
CMBB2409210 (0.00%)-39926,012KIS7 tháng
CMBB25011,530 (0.00%)3,84824,845VPBankS7 tháng
CMBB25031,980 (0.00%)2,11026,035SSI10 tháng
CMBB25042,450 (0.00%)1,24127,722SSI15 tháng
CMBB25051,830 (0.00%)1,90028,290BSI15 tháng
CMBB2506870 (0.00%)1,67524,539VCI6 tháng
CMBB25071,830 (0.00%)70027,660TCBS12 tháng
CMBB25081,220 (0.00%)1,70025,440TCBS6 tháng
CMBB25091,840 (0.00%)20028,180HCM9 tháng
CMBB25102,320 (0.00%)20029,140HCM12 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)-30028,660ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,060 (0.00%)117,000-2,142134,80212 tháng
CHPG24091,490 (0.00%)26,8001,80029,47012 tháng
CMBB24071,880 (0.00%)24,7002,11025,85712 tháng
CMSN2406470 (0.00%)65,800-13,20081,82012 tháng
CMWG2407550 (0.00%)63,500-6,50073,30012 tháng
CSTB24102,860 (0.00%)45,0007,00046,58012 tháng
CTCB24031,290 (0.00%)30,9504,95032,45012 tháng
CVHM24088,100 (0.00%)70,00032,00070,40012 tháng
CVIB24071,190 (0.00%)18,00068719,60312 tháng
CVNM2407330 (0.00%)55,900-9,26567,06312 tháng
CVPB2409480 (0.00%)18,200-3,21822,35312 tháng
CVRE24075,010 (0.00%)25,2009,20026,02012 tháng
CFPT25131,030 (0.00%)117,000-16,855147,13112 tháng
CHPG25181,450 (0.00%)26,800-1,20032,35012 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)24,700-30028,66012 tháng
CMSN25121,850 (0.00%)65,8005,80072,95012 tháng
CMWG25111,560 (0.00%)63,500-50073,36012 tháng
CSTB25152,240 (0.00%)45,0005,00046,72012 tháng
CTCB25071,570 (0.00%)30,9502,45033,21012 tháng
CTPB25031,360 (0.00%)13,30030015,72012 tháng
CVHM25124,840 (0.00%)70,00012,00077,36012 tháng
CVIB25041,480 (0.00%)18,000-1,00021,96012 tháng
CVNM25111,670 (0.00%)55,90090065,02012 tháng
CVPB25131,740 (0.00%)18,20020021,48012 tháng
CVRE25122,400 (0.00%)25,2001,70028,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:20/05/2025
Ngày niêm yết:09/06/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:18/05/2026
Ngày đáo hạn:20/05/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:25,000
Khối lượng Niêm yết:35,200,000
Khối lượng lưu hành:35,200,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate