Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/70 (HOSE: CMBB2511)
CW.MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/70
1,220
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY1,290
Thấp nhất NY1,150
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH35,200,000
Số ngày đến hạn341
Giá CK cơ sở24,700
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **28,660
S-X *-300
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 1,220 | (0.00%) | |
12/06/2025 | 1,220 | (0.00%) | 187,400 |
11/06/2025 | 1,220 | -550 (-31.07%) | 100 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 710 | (0.00%) | 2,110 | 25,058 | SSI | 9 tháng | |
CMBB2407 | 1,880 | (0.00%) | 2,110 | 25,857 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2409 | 210 | (0.00%) | -399 | 26,012 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2501 | 1,530 | (0.00%) | 3,848 | 24,845 | VPBankS | 7 tháng | |
CMBB2503 | 1,980 | (0.00%) | 2,110 | 26,035 | SSI | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,450 | (0.00%) | 1,241 | 27,722 | SSI | 15 tháng | |
CMBB2505 | 1,830 | (0.00%) | 1,900 | 28,290 | BSI | 15 tháng | |
CMBB2506 | 870 | (0.00%) | 1,675 | 24,539 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,830 | (0.00%) | 700 | 27,660 | TCBS | 12 tháng | |
CMBB2508 | 1,220 | (0.00%) | 1,700 | 25,440 | TCBS | 6 tháng | |
CMBB2509 | 1,840 | (0.00%) | 200 | 28,180 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,320 | (0.00%) | 200 | 29,140 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | -300 | 28,660 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,060 | (0.00%) | 117,000 | -2,142 | 134,802 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,490 | (0.00%) | 26,800 | 1,800 | 29,470 | 12 tháng | |
CMBB2407 | 1,880 | (0.00%) | 24,700 | 2,110 | 25,857 | 12 tháng | |
CMSN2406 | 470 | (0.00%) | 65,800 | -13,200 | 81,820 | 12 tháng | |
CMWG2407 | 550 | (0.00%) | 63,500 | -6,500 | 73,300 | 12 tháng | |
CSTB2410 | 2,860 | (0.00%) | 45,000 | 7,000 | 46,580 | 12 tháng | |
CTCB2403 | 1,290 | (0.00%) | 30,950 | 4,950 | 32,450 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 8,100 | (0.00%) | 70,000 | 32,000 | 70,400 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,190 | (0.00%) | 18,000 | 687 | 19,603 | 12 tháng | |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 55,900 | -9,265 | 67,063 | 12 tháng | |
CVPB2409 | 480 | (0.00%) | 18,200 | -3,218 | 22,353 | 12 tháng | |
CVRE2407 | 5,010 | (0.00%) | 25,200 | 9,200 | 26,020 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 1,030 | (0.00%) | 117,000 | -16,855 | 147,131 | 12 tháng | |
CHPG2518 | 1,450 | (0.00%) | 26,800 | -1,200 | 32,350 | 12 tháng | |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 24,700 | -300 | 28,660 | 12 tháng | |
CMSN2512 | 1,850 | (0.00%) | 65,800 | 5,800 | 72,950 | 12 tháng | |
CMWG2511 | 1,560 | (0.00%) | 63,500 | -500 | 73,360 | 12 tháng | |
CSTB2515 | 2,240 | (0.00%) | 45,000 | 5,000 | 46,720 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 1,570 | (0.00%) | 30,950 | 2,450 | 33,210 | 12 tháng | |
CTPB2503 | 1,360 | (0.00%) | 13,300 | 300 | 15,720 | 12 tháng | |
CVHM2512 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,480 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 21,960 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,670 | (0.00%) | 55,900 | 900 | 65,020 | 12 tháng | |
CVPB2513 | 1,740 | (0.00%) | 18,200 | 200 | 21,480 | 12 tháng | |
CVRE2512 | 2,400 | (0.00%) | 25,200 | 1,700 | 28,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 20/05/2025 |
Ngày niêm yết: | 09/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/05/2026 |
Ngày đáo hạn: | 20/05/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 35,200,000 |
Khối lượng lưu hành: | 35,200,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |