Chứng quyền MBB/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMBB2406)

CW MBB/6M/SSI/C/EU/Cash-17

610

40 (+7.02%)
07/02/2025 15:06

Mở cửa570

Cao nhất630

Thấp nhất540

Cao nhất NY640

Thấp nhất NY160

KLGD883,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH33,000,000

Số ngày đến hạn80

Giá CK cơ sở22,750

Giá thực hiện25,000

Hòa vốn **23,841

S-X *1,029

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2406: CMBB2404 CMBB2405 CMBB2408 CMBB2409 CVIB2405
Trending: FPT (71.184) - HPG (62.169) - MBB (57.888) - VND (48.149) - CTG (42.812)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
07/02/202561040 (+7.02%)883,200
06/02/202557040 (+7.55%)1,544,900
05/02/2025530-10 (-1.85%)691,300
04/02/202554040 (+8%)295,200
03/02/2025500-70 (-12.28%)577,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,89090 (+5%)458,1002,34723,622ACBS12 tháng
CMBB24041,50060 (+4.17%)670,1002,33223,025HCM9 tháng
CMBB240569020 (+2.99%)734,90016024,988SSI9 tháng
CMBB240661040 (+7.02%)883,2001,02923,841SSI6 tháng
CMBB24071,62070 (+4.52%)1,551,30016025,405ACBS12 tháng
CMBB2408290 (0.00%)336,900-1,38425,394KIS4 tháng
CMBB240946010 (+2.22%)213,700-2,34927,098KIS7 tháng
CMBB25011,460-10 (-0.68%)84,9001,89824,663VPBankS7 tháng
CMBB25021,71060 (+3.64%)216,4001,89823,827SSI5 tháng
CMBB25032,06060 (+3%)23,60016026,174SSI10 tháng
CMBB25042,59050 (+1.97%)17,900-70927,966SSI15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240352030 (+6.12%)1,321,40025,70070027,0806 tháng
CACB240473010 (+1.39%)1,049,80025,70070027,9209 tháng
CFPT24027,860-50 (-0.63%)20,300146,10012,036165,2879 tháng
CFPT24035,470140 (+2.63%)5,900146,10012,036155,7936 tháng
CHPG2406980-10 (-1.01%)36,40026,650-1,35031,92012 tháng
CHPG2407650-10 (-1.52%)2,092,10026,65065028,6004 tháng
CHPG2408810-10 (-1.22%)183,00026,650-35030,2409 tháng
CMBB240569020 (+2.99%)734,90022,75016024,9889 tháng
CMBB240661040 (+7.02%)883,20022,7501,02923,8416 tháng
CMSN24041,070-50 (-4.46%)53,50067,700-11,30083,2809 tháng
CMSN2405430-30 (-6.52%)112,00067,700-11,30080,7206 tháng
CMWG2405650-50 (-7.14%)155,60058,900-7,10068,6006 tháng
CMWG24061,260-40 (-3.08%)136,40058,900-7,10071,0409 tháng
CSTB240888020 (+2.33%)581,40037,4501,45039,5206 tháng
CSTB24091,27050 (+4.10%)178,30037,4501,45041,0809 tháng
CVHM2406370-10 (-2.63%)53,00038,750-11,25051,4809 tháng
CVHM240712010 (+9.09%)1,123,60038,750-10,25049,4806 tháng
CVIB24051,55020 (+1.31%)171,30020,5002,50021,1006 tháng
CVIB240678020 (+2.63%)191,90020,5001,50022,1209 tháng
CVIC2404550 (0.00%)45,70040,650-2,35045,2006 tháng
CVIC2405990 (0.00%)87,10040,650-2,35046,9609 tháng
CVNM2405270 (0.00%)139,50060,800-6,67268,5446 tháng
CVNM2406590 (0.00%)17,50060,800-7,66470,8069 tháng
CVPB2407310-20 (-6.06%)3,023,80018,950-2,05022,2409 tháng
CVPB2408290-30 (-9.38%)550,50018,950-2,05021,5806 tháng
CVRE240528020 (+7.69%)292,40016,850-2,15019,5606 tháng
CVRE2406290-10 (-3.33%)915,10016,850-2,15020,1609 tháng
CACB25022,07060 (+2.99%)13,70025,700-2,30032,14015 tháng
CACB25031,58050 (+3.27%)307,20025,700-1,30030,16010 tháng
CACB250494070 (+8.05%)16,20025,700-30027,8805 tháng
CFPT25021,450 (0.00%)838,800146,100-23,900184,50010 tháng
CFPT25031,850 (0.00%)267,200146,100-33,900198,50015 tháng
CFPT2504830-10 (-1.19%)1,453,200146,100-13,900168,3005 tháng
CHPG25031,230-30 (-2.38%)19,10026,650-35029,4605 tháng
CHPG25041,750-20 (-1.13%)142,30026,650-2,35032,50010 tháng
CHPG25052,360-20 (-0.84%)120,00026,650-3,35034,72015 tháng
CMBB25021,71060 (+3.64%)216,40022,7501,89823,8275 tháng
CMBB25032,06060 (+3%)23,60022,75016026,17410 tháng
CMBB25042,59050 (+1.97%)17,90022,750-70927,96615 tháng
CMSN2502860-40 (-4.44%)173,20067,700-5,30077,3005 tháng
CMSN25031,710-20 (-1.16%)18,40067,700-7,30083,55010 tháng
CMWG25021,120-30 (-2.61%)1,658,30058,900-1,10065,6005 tháng
CMWG25031,680-30 (-1.75%)86,10058,900-4,10071,40010 tháng
CMWG25042,040-40 (-1.92%)591,00058,900-7,10076,20015 tháng
CSTB25032,37060 (+2.60%)159,90037,4502,45039,7405 tháng
CSTB25042,83050 (+1.80%)187,70037,450-55043,66010 tháng
CTCB25021,700190 (+12.58%)133,90025,7501,75027,4005 tháng
CTCB25031,940170 (+9.60%)775,30025,750-25029,88010 tháng
CVHM2501490-30 (-5.77%)130,70038,750-3,25044,4505 tháng
CVHM2502820-10 (-1.20%)53,20038,750-6,25049,10010 tháng
CVIB250196010 (+1.05%)15,30020,50050021,9205 tháng
CVIB25021,45020 (+1.40%)14,10020,500-50023,90010 tháng
CVIC250184010 (+1.20%)27,10040,65065044,2005 tháng
CVIC250298010 (+1.03%)33,30040,65065044,90010 tháng
CVNM250150010 (+2.04%)96,50060,800-3,69566,9755 tháng
CVNM25021,250 (0.00%)17,30060,800-4,68871,68810 tháng
CVNM25031,82020 (+1.11%)263,20060,800-7,66477,49115 tháng
CVPB25011,280 (0.00%)22,70018,950-1,05022,56010 tháng
CVPB25021,630 (0.00%)14,20018,950-2,05024,26015 tháng
CVPB2503820-20 (-2.38%)44,10018,950-5020,6405 tháng
CVRE250276010 (+1.33%)194,20016,850-15018,5205 tháng
CVRE25031,16030 (+2.65%)33,70016,850-1,15020,32010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2025
Ngày đáo hạn:28/04/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4754 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:25,000
Giá TH điều chỉnh:21,721
Khối lượng Niêm yết:33,000,000
Khối lượng lưu hành:33,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.