Chứng quyền MBB-HSC-MET16 (HOSE: CMBB2403)
CW MBB-HSC-MET16
1,700
Mở cửa1,860
Cao nhất1,870
Thấp nhất1,660
Cao nhất NY2,130
Thấp nhất NY1,070
KLGD541,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn64
Giá CK cơ sở25,500
Giá thực hiện23,000
Hòa vốn **26,400
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/10/2024 | 1,700 | (0.00%) | 541,500 |
02/10/2024 | 1,700 | -50 (-2.86%) | 115,700 |
01/10/2024 | 1,750 | 50 (+2.94%) | 218,600 |
30/09/2024 | 1,700 | -60 (-3.41%) | 185,900 |
27/09/2024 | 1,760 | -40 (-2.22%) | 410,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2315 | 1,690 | -50 (-2.87%) | 1,272,700 | 5,931 | 26,183 | SSI | 15 tháng |
CMBB2402 | 2,010 | -170 (-7.80%) | 877,800 | 2,017 | 27,423 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2403 | 1,700 | (0.00%) | 541,500 | 2,500 | 26,400 | HCM | 6 tháng |
CMBB2404 | 2,200 | 180 (+8.91%) | 1,350,400 | 2,000 | 27,900 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2401 | 1,770 | -60 (-3.28%) | 328,200 | 134,000 | 9,227 | 140,048 | 6 tháng |
CHPG2403 | 410 | -20 (-4.65%) | 444,500 | 26,200 | -4,300 | 32,140 | 9 tháng |
CMBB2403 | 1,700 | (0.00%) | 541,500 | 25,500 | 2,500 | 26,400 | 6 tháng |
CMBB2404 | 2,200 | 180 (+8.91%) | 1,350,400 | 25,500 | 2,000 | 27,900 | 9 tháng |
CMSN2401 | 990 | 20 (+2.06%) | 174,500 | 76,000 | -6,000 | 89,920 | 9 tháng |
CMWG2402 | 1,360 | -70 (-4.90%) | 238,800 | 66,300 | 2,805 | 70,241 | 6 tháng |
CSTB2403 | 1,270 | 60 (+4.96%) | 20,100 | 33,750 | 3,750 | 35,080 | 6 tháng |
CSTB2404 | 1,400 | (0.00%) | 1,108,900 | 33,750 | 2,750 | 36,600 | 9 tháng |
CTPB2402 | 1,930 | 140 (+7.82%) | 1,307,800 | 17,500 | 2,483 | 18,157 | 6 tháng |
CVHM2402 | 1,600 | -190 (-10.61%) | 229,700 | 41,600 | 100 | 47,900 | 9 tháng |
CVIC2401 | 590 | -60 (-9.23%) | 170,900 | 41,350 | -4,150 | 47,860 | 6 tháng |
CVNM2402 | 800 | (0.00%) | 560,300 | 70,300 | 2,121 | 74,368 | 6 tháng |
CVPB2402 | 1,100 | 170 (+18.28%) | 2,038,600 | 20,000 | 1,000 | 21,200 | 6 tháng |
CVPB2403 | 1,450 | 150 (+11.54%) | 823,700 | 20,000 | 1,000 | 21,900 | 9 tháng |
CVRE2401 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,084,100 | 18,650 | -2,850 | 22,620 | 6 tháng |
CVRE2402 | 300 | (0.00%) | 1,096,500 | 18,650 | -4,850 | 24,700 | 9 tháng |
CMWG2403 | 1,840 | -280 (-13.21%) | 475,800 | 66,300 | 1,813 | 73,613 | 9 tháng |
CVHM2403 | 1,130 | -160 (-12.40%) | 446,800 | 41,600 | 1,100 | 45,020 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 23,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |