Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50 (HOSE: CMBB2402)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50
1,680
Mở cửa1,720
Cao nhất1,720
Thấp nhất1,670
Cao nhất NY2,390
Thấp nhất NY840
KLGD22,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH11,000,000
Số ngày đến hạn125
Giá CK cơ sở21,400
Giá thực hiện23,483
Hòa vốn **23,264
S-X *997
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/01/2025 | 1,680 | (0.00%) | 22,400 |
15/01/2025 | 1,680 | -20 (-1.18%) | 175,000 |
14/01/2025 | 1,700 | -40 (-2.30%) | 534,100 |
13/01/2025 | 1,740 | 100 (+6.10%) | 955,000 |
10/01/2025 | 1,640 | -80 (-4.65%) | 217,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 1,680 | (0.00%) | 22,400 | 997 | 23,264 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2404 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 22,600 | 982 | 22,434 | HCM | 9 tháng |
CMBB2405 | 560 | 20 (+3.70%) | 302,300 | -1,190 | 24,536 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 460 | 10 (+2.22%) | 140,900 | -321 | 23,320 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,430 | (0.00%) | 233,100 | -1,190 | 25,075 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 360 | -20 (-5.26%) | 25,500 | -2,734 | 25,698 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 460 | 10 (+2.22%) | 63,100 | -3,699 | 27,098 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,320 | 10 (+0.76%) | 6,000 | 548 | 24,297 | VPBankS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 770 | (0.00%) | 11,600 | 26,250 | -1,927 | 30,279 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,680 | (0.00%) | 22,400 | 21,400 | 997 | 23,264 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,680 | 30 (+1.82%) | 14,100 | 57,200 | -8,280 | 72,147 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,160 | 40 (+1.89%) | 189,200 | 35,250 | 5,250 | 36,480 | 12 tháng |
CVIB2402 | 720 | -10 (-1.37%) | 400,100 | 19,600 | -915 | 21,746 | 12 tháng |
CVNM2401 | 700 | -20 (-2.78%) | 56,900 | 62,200 | -1,132 | 68,705 | 12 tháng |
CVPB2401 | 680 | -20 (-2.86%) | 133,900 | 18,350 | -1,589 | 21,231 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,650 | (0.00%) | 146,300 | 26,139 | 174,546 | 12 tháng | |
CHPG2409 | 1,430 | (0.00%) | 353,400 | 26,250 | 1,250 | 29,290 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,430 | (0.00%) | 233,100 | 21,400 | -1,190 | 25,075 | 12 tháng |
CMSN2406 | 910 | 10 (+1.11%) | 17,000 | 65,800 | -13,200 | 84,460 | 12 tháng |
CMWG2407 | 920 | 10 (+1.10%) | 20,100 | 57,200 | -12,800 | 75,520 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,420 | 20 (+1.43%) | 5,900 | 35,250 | -2,750 | 42,260 | 12 tháng |
CTCB2403 | 720 | 10 (+1.41%) | 11,200 | 23,750 | -2,250 | 29,600 | 12 tháng |
CVHM2408 | 1,960 | 80 (+4.26%) | 112,200 | 40,250 | 2,250 | 45,840 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,800 | -50 (-2.70%) | 198,900 | 19,600 | 1,600 | 21,600 | 12 tháng |
CVNM2407 | 730 | -240 (-24.74%) | 122,400 | 62,200 | -5,272 | 71,818 | 12 tháng |
CVPB2409 | 690 | -10 (-1.43%) | 1,500 | 18,350 | -3,650 | 23,380 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,400 | 40 (+2.94%) | 24,100 | 16,500 | 500 | 18,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1.96 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7029 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 23,483 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,403 |
Khối lượng Niêm yết: | 11,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 11,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |