Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50 (HOSE: CMBB2402)

CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50

1,870

60 (+3.31%)
18/02/2025 15:05

Mở cửa1,740

Cao nhất1,880

Thấp nhất1,730

Cao nhất NY2,390

Thấp nhất NY840

KLGD2,876,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn91

Giá CK cơ sở22,700

Giá thực hiện23,483

Hòa vốn **23,588

S-X *2,297

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2402: CMBB2404 VND VRE DXG PPC
Trending: HPG (100.485) - FPT (84.842) - MBB (68.780) - VND (51.417) - TCB (50.470)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/02/20251,87060 (+3.31%)2,876,600
17/02/20251,810-50 (-2.69%)176,300
14/02/20251,860-10 (-0.53%)191,000
13/02/20251,870-40 (-2.09%)3,729,600
12/02/20251,910-50 (-2.55%)277,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24021,87060 (+3.31%)2,876,6002,29723,588ACBS12 tháng
CMBB24041,44050 (+3.60%)51,5002,28222,920HCM9 tháng
CMBB240563020 (+3.28%)6,739,00011024,780SSI9 tháng
CMBB240658040 (+7.41%)235,70097923,737SSI6 tháng
CMBB24071,450 (0.00%)5,464,70011025,110ACBS12 tháng
CMBB240819010 (+5.56%)163,900-1,43424,960KIS4 tháng
CMBB2409420-10 (-2.33%)209,700-2,39926,924KIS7 tháng
CMBB25011,38030 (+2.22%)2001,84824,454VPBankS7 tháng
CMBB25021,65060 (+3.77%)25,7001,84823,723SSI5 tháng
CMBB25032,01040 (+2.03%)54,40011026,087SSI10 tháng
CMBB25042,55030 (+1.19%)59,500-75927,896SSI15 tháng
CMBB25051,69020 (+1.20%)30,400-10027,870BSI15 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)-32525,148VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240261040 (+7.02%)156,70026,550-1,62729,84212 tháng
CMBB24021,87060 (+3.31%)2,876,60022,7002,29723,58812 tháng
CMWG24011,16040 (+3.57%)42,10054,500-10,98070,08312 tháng
CSTB24023,100100 (+3.33%)26,30038,6508,65039,30012 tháng
CVIB240275020 (+2.74%)103,90020,400-11521,79712 tháng
CVNM240152020 (+4%)218,10060,300-3,03267,32312 tháng
CVPB2401630 (0.00%)215,40018,950-98921,13612 tháng
CFPT24043,250100 (+3.17%)1,100143,90023,739168,58612 tháng
CHPG24091,41080 (+6.02%)746,50026,5501,55029,23012 tháng
CMBB24071,450 (0.00%)5,464,70022,70011025,11012 tháng
CMSN240671010 (+1.43%)242,00066,400-12,60083,26012 tháng
CMWG240746010 (+2.22%)81,30054,500-15,50072,76012 tháng
CSTB24101,68050 (+3.07%)150,20038,65065043,04012 tháng
CTCB240387010 (+1.16%)313,40025,850-15030,35012 tháng
CVHM24081,39040 (+2.96%)182,20038,90090043,56012 tháng
CVIB24072,12030 (+1.44%)429,70020,4002,40022,24012 tháng
CVNM240753020 (+3.92%)21,10060,300-7,17270,62712 tháng
CVPB240977040 (+5.48%)25,10018,950-3,05023,54012 tháng
CVRE24071,380100 (+7.81%)355,10016,85085018,76012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:1.96 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.7029 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:23,483
Giá TH điều chỉnh:20,403
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.