Chứng quyền.MBB.VND.M.CA.T.2023.2 (HOSE: CMBB2318)
CW.MBB.VND.M.CA.T.2023.2
1,670
Mở cửa1,660
Cao nhất1,680
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,250
Thấp nhất NY940
KLGD201,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,400
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **24,148
S-X *6,788
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 1,180 | 10 (+0.85%) | 45,400 | 4,110 | 26,691 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,720 | -100 (-3.55%) | 375,500 | 4,110 | 27,317 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2501 | 2,220 | -60 (-2.63%) | 24,300 | 5,848 | 26,646 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,720 | -120 (-4.23%) | 1,573,000 | 4,110 | 27,323 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,050 | -50 (-1.61%) | 41,200 | 3,241 | 28,766 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,200 | (0.00%) | 15,300 | 3,900 | 29,400 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 2,490 | -70 (-2.73%) | 31,600 | 2,700 | 28,980 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,900 | 10 (+0.53%) | 249,900 | 3,700 | 26,800 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 2,200 | 29,040 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,940 | -40 (-1.34%) | 4,600 | 2,200 | 30,380 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 3,216,100 | 1,700 | 29,350 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 715,500 | 1,700 | 27,960 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,470 | -30 (-2%) | 51,000 | 700 | 28,940 | SSI | 7 tháng |
CMBB2514 | 1,750 | -150 (-7.89%) | 1,600 | 2,700 | 29,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,460 | (0.00%) | -300 | 31,380 | VPBankS | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/09/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9138 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,612 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |