Chứng quyền MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMBB2315)

CW MBB/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

1,340

40 (+3.08%)
07/01/2025 15:00

Mở cửa1,390

Cao nhất1,390

Thấp nhất1,300

Cao nhất NY1,970

Thấp nhất NY760

KLGD6,962,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,650

Giá thực hiện20,000

Hòa vốn **21,559

S-X *4,647

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24022,070110 (+5.61%)1,501,7004,09723,928ACBS12 tháng
CMBB2405730130 (+21.67%)6,657,3001,91025,127SSI9 tháng
CMBB24071,850270 (+17.09%)1,764,0001,91025,805ACBS12 tháng
CMBB240934050 (+17.24%)62,000-59926,576KIS7 tháng
CMBB25011,510200 (+15.27%)41,3003,64824,793VPBankS7 tháng
CMBB25022,130390 (+22.41%)2,499,2003,64824,558SSI5 tháng
CMBB25032,210280 (+14.51%)129,1001,91026,435SSI10 tháng
CMBB25042,760260 (+10.40%)521,4001,04128,261SSI15 tháng
CMBB25051,880140 (+8.05%)150,5001,70028,440BSI15 tháng
CMBB25061,380350 (+33.98%)19,2001,47525,426VCI6 tháng
CMBB25071,760130 (+7.98%)15,60050027,520TCBS12 tháng
CMBB25081,350-50 (-3.57%)27,3001,50025,700TCBS6 tháng
CMBB25091,990360 (+22.09%)60028,480HCM9 tháng
CMBB25102,08020 (+0.97%)10028,660HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240435020 (+6.06%)242,30024,600-40026,4009 tháng
CFPT24021,510-160 (-9.58%)12,300119,500-14,564140,0639 tháng
CHPG240656050 (+9.80%)44,10025,800-2,20030,24012 tháng
CHPG2408330 (0.00%)753,10025,800-1,20028,3209 tháng
CMBB2405730130 (+21.67%)6,657,30024,5001,91025,1279 tháng
CMSN2404170-10 (-5.56%)1,921,90062,100-16,90079,6809 tháng
CMWG24061,020330 (+47.83%)328,30063,500-2,50070,0809 tháng
CSTB24091,35030 (+2.27%)1,042,10040,1004,10041,4009 tháng
CVHM24063,250-220 (-6.34%)190,90062,00012,00063,0009 tháng
CVIB240627020 (+8%)244,00018,050-22519,3149 tháng
CVIC24059,030-320 (-3.42%)49,50079,60036,60079,1209 tháng
CVNM2406170 (0.00%)214,80058,500-9,96469,1399 tháng
CVPB24078010 (+14.29%)340,30017,700-3,30021,3209 tháng
CVRE24061,680 (0.00%)376,40025,4006,40025,7209 tháng
CACB25021,24040 (+3.33%)75,40024,600-3,40030,48015 tháng
CACB250376040 (+5.56%)70,90024,600-2,40028,52010 tháng
CACB250420 (0.00%)1,903,20024,600-1,40026,0405 tháng
CFPT250232010 (+3.23%)299,600119,500-50,500173,20010 tháng
CFPT2503690-10 (-1.43%)42,700119,500-60,500186,90015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,370,500119,500-40,500160,1005 tháng
CHPG250310040 (+66.67%)457,60025,800-1,20027,2005 tháng
CHPG250494060 (+6.82%)62,60025,800-3,20030,88010 tháng
CHPG25051,67090 (+5.70%)14,60025,800-4,20033,34015 tháng
CMBB25022,130390 (+22.41%)2,499,20024,5003,64824,5585 tháng
CMBB25032,210280 (+14.51%)129,10024,5001,91026,43510 tháng
CMBB25042,760260 (+10.40%)521,40024,5001,04128,26115 tháng
CMSN250240 (0.00%)16,50062,100-10,90073,2005 tháng
CMSN2503760-20 (-2.56%)297,10062,100-12,90078,80010 tháng
CMWG2502750370 (+97.37%)2,372,80063,5003,50063,7505 tháng
CMWG25031,740350 (+25.18%)894,60063,50050071,70010 tháng
CMWG25042,230370 (+19.89%)262,60063,500-2,50077,15015 tháng
CSTB25032,58070 (+2.79%)350,60040,1005,10040,1605 tháng
CSTB25042,94040 (+1.38%)769,50040,1002,10043,88010 tháng
CTCB25022,73040 (+1.49%)182,50029,4005,40029,4605 tháng
CTCB25032,730-20 (-0.73%)625,10029,4003,40031,46010 tháng
CVHM25013,900-230 (-5.57%)106,80062,00020,00061,5005 tháng
CVHM25023,820-220 (-5.45%)60,40062,00017,00064,10010 tháng
CVIB25012010 (+100%)2,449,00018,050-1,18719,2765 tháng
CVIB2502570 (0.00%)475,40018,050-2,14921,29510 tháng
CVIC25017,660-210 (-2.67%)57,40079,60039,60078,3005 tháng
CVIC25027,040-280 (-3.83%)221,30079,60039,60075,20010 tháng
CVNM250120-10 (-33.33%)1,091,90058,500-5,99564,5945 tháng
CVNM2502610 (0.00%)837,20058,500-6,98868,51410 tháng
CVNM25031,160 (0.00%)852,20058,500-9,96474,21815 tháng
CVPB250155040 (+7.84%)3,109,40017,700-2,30021,10010 tháng
CVPB250292050 (+5.75%)86,90017,700-3,30022,84015 tháng
CVPB25035010 (+25%)374,50017,700-1,30019,1005 tháng
CVRE25024,220-10 (-0.24%)37,80025,4008,40025,4405 tháng
CVRE25034,22020 (+0.48%)183,00025,4007,40026,44010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2025
Ngày đáo hạn:09/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.4005 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:20,000
Giá TH điều chỉnh:17,003
Khối lượng Niêm yết:20,000,000
Khối lượng lưu hành:20,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate