Chứng quyền MBB-HSC-MET13 (HOSE: CMBB2310)
CW MBB-HSC-MET13
1,450
Mở cửa1,450
Cao nhất1,450
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY1,450
Thấp nhất NY10
KLGD27,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở22,100
Giá thực hiện19,000
Hòa vốn **21,900
S-X *3,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 710 | (0.00%) | -1,300 | 28,840 | SSI | 9 tháng | |
CMBB2407 | 1,880 | (0.00%) | -1,300 | 29,760 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2409 | 210 | (0.00%) | -4,188 | 29,938 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2501 | 1,530 | (0.00%) | 3,848 | 24,845 | VPBankS | 7 tháng | |
CMBB2503 | 1,980 | (0.00%) | 2,110 | 26,035 | SSI | 10 tháng | |
CMBB2504 | 2,450 | (0.00%) | 1,241 | 27,722 | SSI | 15 tháng | |
CMBB2505 | 1,830 | (0.00%) | 1,900 | 28,290 | BSI | 15 tháng | |
CMBB2506 | 870 | (0.00%) | 1,675 | 24,539 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,830 | (0.00%) | 700 | 27,660 | TCBS | 12 tháng | |
CMBB2508 | 1,220 | (0.00%) | 1,700 | 25,440 | TCBS | 6 tháng | |
CMBB2509 | 1,840 | (0.00%) | 200 | 28,180 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,320 | (0.00%) | 200 | 29,140 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | -300 | 28,660 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,860 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | 117,000 | -7,000 | 138,500 | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | 117,000 | -9,000 | 143,800 | 12 tháng | |
CHPG2517 | 2,680 | (0.00%) | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng | |
CMBB2509 | 1,840 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,320 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,650 | (0.00%) | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng | |
CSTB2513 | 2,630 | (0.00%) | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 2,730 | (0.00%) | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,260 | (0.00%) | 13,300 | -700 | 16,520 | 9 tháng | |
CVHM2510 | 4,830 | (0.00%) | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,550 | (0.00%) | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng | |
CVNM2510 | 770 | (0.00%) | 55,900 | -5,100 | 67,160 | 9 tháng | |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 18,200 | -300 | 21,360 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 18,200 | -800 | 22,200 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 19,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |