Chứng quyền MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CMBB2309)

CW MBB/9M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

850

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa850

Cao nhất910

Thấp nhất800

Cao nhất NY1,780

Thấp nhất NY380

KLGD621,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH35,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,400

Giá thực hiện19,000

Hòa vốn **22,400

S-X *3,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (130.515) - SSI (96.567) - MBB (85.844) - VCB (81.183) - FPT (80.250)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB24051,15010 (+0.88%)4 : 126,0004,01026,587SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB24072,67090 (+3.49%)2 : 126,0004,01027,230ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB25012,25080 (+3.69%)2.61 : 120,8525,74826,725VPBankSMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMBB25032,77050 (+1.84%)1.74 : 122,5904,01027,410SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25043,030-140 (-4.42%)1.74 : 123,4593,14128,731SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25052,180-10 (-0.46%)3 : 122,8003,80029,340BSIMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMBB25072,380-50 (-2.06%)2 : 124,0002,60028,760TCBSMuaChâu Âu12 tháng03/02/2026
CMBB25081,84010 (+0.55%)2 : 123,0003,60026,680TCBSMuaChâu Âu6 tháng01/08/2025
CMBB25092,300 (0.00%)2 : 124,5002,10029,100HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,80080 (+2.94%)2 : 124,5002,10030,100HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25111,46020 (+1.39%)3 : 125,0001,60029,380ACBSMuaChâu Âu12 tháng18/05/2026
CMBB25121,530-60 (-3.77%)2 : 125,0001,60028,060SSIMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMBB25131,600-70 (-4.19%)2 : 126,00060029,200SSIMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240447030 (+6.82%)4 : 122,45025,0001,56022,461ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402240-120 (-33.33%)4 : 1122,800135,000-10,127133,873FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240694020 (+2.17%)4 : 124,75028,0001,43426,447HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240873010 (+1.39%)4 : 124,75027,0002,26724,915HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB24051,15010 (+0.88%)4 : 126,60026,0004,01026,587MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404310-70 (-18.42%)4 : 175,80079,000-3,20080,240MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240675020 (+2.74%)4 : 167,70066,0001,70069,000MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24092,97010 (+0.34%)4 : 147,80036,00011,80047,880STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24068,000730 (+10.04%)4 : 181,80050,00031,80082,000VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB240627040 (+17.39%)4 : 119,15019,00087519,314VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240512,850150 (+1.18%)4 : 195,00043,00052,00094,400VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM24068010 (+14.29%)4 : 160,20069,000-5,92466,430VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240710030 (+42.86%)4 : 120,05021,000-39420,834VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,860140 (+8.14%)4 : 126,80019,0007,80026,440VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,53080 (+5.52%)2 : 122,45028,000-94725,954ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,01070 (+7.45%)2 : 122,45027,000-11224,250ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2502210-10 (-4.55%)10 : 1122,800170,000-45,758170,640FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503540 (0.00%)10 : 1122,800180,000-55,673183,827FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG25041,55020 (+1.31%)2 : 124,75029,00060126,730HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,110-150 (-6.64%)2 : 124,75030,000-23228,496HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25032,77050 (+1.84%)1.74 : 126,60022,5904,01027,410MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25043,030-140 (-4.42%)1.74 : 126,60023,4593,14128,731MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN25031,63020 (+1.24%)5 : 175,80075,00080083,150MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,800100 (+5.88%)5 : 167,70063,0004,70072,000MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,220-40 (-1.77%)5 : 167,70066,0001,70077,100MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25045,57030 (+0.54%)2 : 147,80038,0009,80049,140STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25034,880-170 (-3.37%)2 : 134,90026,0008,90035,760TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25027,620520 (+7.32%)5 : 181,80045,00036,80083,100VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250260060 (+11.11%)2 : 119,15021,000-1,04921,353VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC250210,250300 (+3.02%)5 : 195,00040,00055,00091,250VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2502690140 (+25.45%)4.96 : 160,20065,488-3,04966,554VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,140120 (+11.76%)4.96 : 160,20068,464-5,92371,584VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25011,090200 (+22.47%)2 : 120,05020,00057921,593VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,42090 (+6.77%)2 : 120,05021,000-39423,209VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,550420 (+10.17%)2 : 126,80018,0008,80027,100VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB25071,64010 (+0.61%)1.67 : 122,45020,8901,56023,629ACBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CACB25081,70010 (+0.59%)1.67 : 122,45021,72672424,565ACBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CFPT25141,300-240 (-15.58%)9.92 : 1122,800118,9823,818131,878FPTMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CFPT25151,510-190 (-11.18%)9.92 : 1122,800122,948-148137,927FPTMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CHPG25192,060-60 (-2.83%)2 : 124,75027,0002,26725,914HPGMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CHPG25202,170-40 (-1.81%)2 : 124,75028,0001,43426,930HPGMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CLPB2501630-30 (-4.55%)4.66 : 133,15036,329-3,17939,265LPBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CLPB2502540-60 (-10%)4.66 : 133,15034,466-1,31636,982LPBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMBB25121,530-60 (-3.77%)2 : 126,60025,0001,60028,060MBBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMBB25131,600-70 (-4.19%)2 : 126,60026,00060029,200MBBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CMSN25132,700-60 (-2.17%)5 : 175,80065,00010,80078,500MSNMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMSN25142,81060 (+2.18%)5 : 175,80068,0007,80082,050MSNMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CMWG25121,47070 (+5%)5 : 167,70065,0002,70072,350MWGMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CMWG25131,68060 (+3.70%)5 : 167,70067,00070075,400MWGMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CSTB25163,42010 (+0.29%)2 : 147,80043,0004,80049,840STBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CSTB25173,320-60 (-1.78%)2 : 147,80045,0002,80051,640STBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CTCB25082,350-190 (-7.48%)2 : 134,90032,0002,90036,700TCBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CTCB25092,200-160 (-6.78%)2 : 134,90034,00090038,400TCBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVHM25132,570300 (+13.22%)5 : 181,80074,0007,80086,850VHMMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVHM25143,320340 (+11.41%)5 : 181,80072,0009,80088,600VHMMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVIB25051,05030 (+2.94%)2 : 119,15019,00015021,100VIBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVIB25061,08040 (+3.85%)2 : 119,15018,0001,15020,160VIBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVNM25121,12090 (+8.74%)4.83 : 160,20058,9151,28564,325VNMMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVNM25131,23070 (+6.03%)4.83 : 160,20060,846-64666,787VNMMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVPB25141,700170 (+11.11%)1.95 : 120,05017,5242,52620,839VPBMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
CVPB25151,630190 (+13.19%)1.95 : 120,05018,4971,55321,676VPBMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVRE25131,11070 (+6.73%)2 : 126,80030,000-3,20032,220VREMuaChâu Âu7 tháng11/12/2025
CVRE251471070 (+10.94%)2 : 126,80030,000-3,20031,420VREMuaChâu Âu5 tháng10/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate