Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 (HOSE: CMBB2306)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34
3,740
Mở cửa3,920
Cao nhất3,920
Thấp nhất3,740
Cao nhất NY5,200
Thấp nhất NY1,350
KLGD413,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,200
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,898
S-X *5,807
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CMBB2504 | 4,950 | -300 (-5.71%) | 66,800 | 5,706 | 24,054 | SSI | 15 tháng |
| CMBB2505 | 3,100 | -230 (-6.91%) | 15,600 | 6,200 | 24,075 | BSI | 15 tháng |
| CMBB2507 | 4,000 | -270 (-6.32%) | 24,000 | 5,300 | 24,000 | TCX | 12 tháng |
| CMBB2509 | 3,570 | -410 (-10.30%) | 72,500 | 4,925 | 23,730 | HCM | 9 tháng |
| CMBB2510 | 4,170 | -200 (-4.58%) | 33,000 | 4,925 | 24,630 | HCM | 12 tháng |
| CMBB2511 | 2,570 | -210 (-7.55%) | 284,900 | 4,550 | 24,533 | ACBS | 12 tháng |
| CMBB2513 | 2,680 | -220 (-7.59%) | 79,300 | 3,800 | 23,520 | SSI | 7 tháng |
| CMBB2514 | 2,770 | (0.00%) | 5,300 | 24,233 | VPBankS | 6 tháng | |
| CMBB2515 | 1,950 | -180 (-8.45%) | 129,900 | 3,050 | 24,638 | VPBankS | 9 tháng |
| CMBB2516 | 3,400 | -240 (-6.59%) | 97,700 | 3,425 | 24,975 | SSI | 12 tháng |
| CMBB2517 | 3,660 | -180 (-4.69%) | 252,500 | 3,050 | 25,740 | SSI | 15 tháng |
| CMBB2518 | 2,100 | -120 (-5.41%) | 833,100 | 1,550 | 24,900 | ACBS | 7 tháng |
| CMBB2519 | 1,380 | -60 (-4.17%) | 22,600 | -3,300 | 29,360 | VND | 5 tháng |
| CMBB2520 | 2,250 | -50 (-2.17%) | 13,800 | -5,400 | 33,200 | VND | 11 tháng |
| CMBB2521 | 2,650 | -60 (-2.21%) | 1,700 | -9,100 | 37,700 | VND | 17 tháng |
| CMBB2522 | 1,010 | -50 (-4.72%) | 100 | -5,700 | 33,040 | KAFI | 12 tháng |
| CMBB2523 | 1,130 | -60 (-5.04%) | 400 | -6,700 | 34,520 | KAFI | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CFPT2513 | 640 | (0.00%) | 177,200 | 101,000 | -15,433 | 123,608 | 12 tháng |
| CHPG2518 | 2,430 | 30 (+1.25%) | 183,600 | 26,050 | 2,734 | 29,387 | 12 tháng |
| CMBB2511 | 2,570 | -210 (-7.55%) | 284,900 | 23,300 | 4,550 | 24,533 | 12 tháng |
| CMSN2512 | 3,520 | -240 (-6.38%) | 163,700 | 76,800 | 16,800 | 84,640 | 12 tháng |
| CMWG2511 | 3,320 | -430 (-11.47%) | 560,000 | 76,500 | 13,408 | 82,730 | 12 tháng |
| CSTB2515 | 3,770 | -1,150 (-23.37%) | 830,900 | 48,350 | 8,350 | 51,310 | 12 tháng |
| CTCB2507 | 2,590 | -210 (-7.50%) | 420,500 | 33,000 | 5,235 | 35,334 | 12 tháng |
| CTPB2503 | 2,850 | -190 (-6.25%) | 139,400 | 16,500 | 4,109 | 17,824 | 12 tháng |
| CVHM2512 | 9,430 | -1,720 (-15.43%) | 1,067,600 | 92,000 | 34,000 | 95,720 | 12 tháng |
| CVIB2504 | 1,960 | -260 (-11.71%) | 491,800 | 18,300 | 1,613 | 20,129 | 12 tháng |
| CVNM2511 | 1,870 | -20 (-1.06%) | 131,500 | 57,600 | 5,021 | 63,305 | 12 tháng |
| CVPB2513 | 5,440 | -380 (-6.53%) | 114,300 | 27,500 | 9,500 | 28,880 | 12 tháng |
| CVRE2512 | 4,410 | -590 (-11.80%) | 117,400 | 31,350 | 7,850 | 32,320 | 12 tháng |
| CFPT2519 | 540 | (0.00%) | 136,500 | 101,000 | -21,648 | 126,406 | 7 tháng |
| CHPG2528 | 1,280 | 40 (+3.23%) | 555,600 | 26,050 | -3,950 | 32,560 | 7 tháng |
| CMBB2518 | 2,100 | -120 (-5.41%) | 833,100 | 23,300 | 1,550 | 24,900 | 7 tháng |
| CMWG2520 | 1,870 | -250 (-11.79%) | 546,500 | 76,500 | -1,379 | 87,096 | 7 tháng |
| CSTB2528 | 1,320 | -870 (-39.73%) | 303,700 | 48,350 | -650 | 52,960 | 7 tháng |
| CTCB2518 | 1,010 | -230 (-18.55%) | 1,325,200 | 33,000 | -2,071 | 37,039 | 7 tháng |
| CK cơ sở: | MBB |
| Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
| Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 12 tháng |
| Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
| Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
| Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
| TLCĐ điều chỉnh: | 1.7393 : 1 |
| Giá phát hành: | 1,800 |
| Giá thực hiện: | 20,000 |
| Giá TH điều chỉnh: | 17,393 |
| Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |