Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CMBB2305)
CW.MBB.KIS.M.CA.T.07
460
Mở cửa450
Cao nhất460
Thấp nhất450
Cao nhất NY980
Thấp nhất NY400
KLGD103,800
NN mua-
NN bán94,900
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,550
Giá thực hiện16,999
Hòa vốn **18,784
S-X *3,767
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,550 | (0.00%) | 221,500 | 3,897 | 24,746 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 850 | (0.00%) | 1,766,500 | 1,710 | 25,544 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 820 | 10 (+1.23%) | 195,900 | 2,579 | 24,571 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 929,400 | 1,710 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 120 | -80 (-40%) | 57,400 | 166 | 24,655 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 540 | (0.00%) | 24,900 | -799 | 27,445 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | (0.00%) | 78,200 | 3,448 | 25,289 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,210 | 60 (+2.79%) | 127,200 | 3,448 | 24,697 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,440 | 40 (+1.67%) | 22,600 | 1,710 | 26,836 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,890 | 40 (+1.40%) | 15,800 | 841 | 28,488 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 15,000 | 1,500 | 28,710 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 1,840 | (0.00%) | 107,400 | 300 | 27,680 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,420 | 80 (+5.97%) | 100 | 1,300 | 25,840 | TCBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 190 | -10 (-5%) | 64,000 | 128,000 | -19,658 | 152,376 | 4 tháng |
CFPT2407 | 590 | 180 (+43.90%) | 28,400 | 128,000 | -30,692 | 173,342 | 7 tháng |
CHDB2401 | 10 | -10 (-50%) | 738,000 | 23,000 | -2,017 | 25,050 | 4 tháng |
CHPG2411 | 10 | -20 (-66.67%) | 1,273,200 | 27,150 | -2,849 | 30,039 | 4 tháng |
CHPG2412 | 250 | -10 (-3.85%) | 1,095,800 | 27,150 | -4,183 | 32,333 | 7 tháng |
CMBB2408 | 120 | -80 (-40%) | 57,400 | 24,300 | 166 | 24,655 | 4 tháng |
CMBB2409 | 540 | (0.00%) | 24,900 | 24,300 | -799 | 27,445 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 347,400 | 67,900 | -15,556 | 83,756 | 4 tháng |
CMSN2408 | 160 | 10 (+6.67%) | 936,300 | 67,900 | -17,778 | 87,278 | 7 tháng |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 15,300 | 60,300 | -8,588 | 69,388 | 4 tháng |
CMWG2410 | 250 | (0.00%) | 510,100 | 60,300 | -10,477 | 73,277 | 7 tháng |
CSHB2402 | 840 | 100 (+13.51%) | 337,500 | 11,750 | 1,535 | 11,729 | 4 tháng |
CSHB2403 | 790 | 90 (+12.86%) | 313,900 | 11,750 | 634 | 12,540 | 7 tháng |
CSSB2401 | 30 | -30 (-50%) | 568,400 | 19,850 | -149 | 20,119 | 4 tháng |
CSTB2412 | 120 | -40 (-25%) | 605,400 | 38,650 | -36 | 39,166 | 4 tháng |
CSTB2413 | 790 | -30 (-3.66%) | 196,700 | 38,650 | -1,029 | 42,839 | 7 tháng |
CTCB2405 | 140 | -50 (-26.32%) | 37,500 | 27,350 | 482 | 27,568 | 4 tháng |
CTCB2406 | 450 | (0.00%) | 27,350 | -629 | 30,229 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | 10 (+100%) | 7,100 | 14,750 | -3,138 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 160 | -70 (-30.43%) | 10,900 | 14,750 | -4,249 | 19,639 | 7 tháng |
CVHM2410 | 160 | -10 (-5.88%) | 396,200 | 48,250 | 251 | 48,799 | 4 tháng |
CVHM2411 | 780 | 70 (+9.86%) | 202,000 | 48,250 | -2,305 | 54,455 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,050 | 140 (+15.38%) | 338,700 | 53,000 | 6,112 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,370 | 130 (+10.48%) | 559,800 | 53,000 | 4,001 | 55,849 | 7 tháng |
CVJC2401 | 10 | -10 (-50%) | 934,200 | 96,600 | -23,399 | 120,099 | 4 tháng |
CVNM2408 | 20 | -10 (-33.33%) | 3,500 | 61,300 | -15,568 | 77,028 | 4 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 259,700 | 19,500 | -2,166 | 21,686 | 4 tháng |
CVPB2412 | 300 | -10 (-3.23%) | 745,900 | 19,500 | -3,277 | 23,377 | 7 tháng |
CVRE2409 | 20 | -10 (-33.33%) | 272,600 | 18,450 | -1,549 | 20,079 | 4 tháng |
CVRE2410 | 150 | (0.00%) | 136,400 | 18,450 | -3,438 | 22,488 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 30/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 12/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 14/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 02/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.6967 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 16,999 |
Giá TH điều chỉnh: | 14,783 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |