Chứng quyền.MBB.KIS.M.CA.T.06 (HOSE: CMBB2304)

CW.MBB.KIS.M.CA.T.06

Ngừng giao dịch

620

-10 (-1.59%)
28/09/2023 15:00

Mở cửa620

Cao nhất640

Thấp nhất620

Cao nhất NY1,020

Thấp nhất NY590

KLGD53,400

NN mua46,300

NN bán6,700

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,500

Giá thực hiện15,333

Hòa vốn **18,727

S-X *5,165

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB240571040 (+5.97%)1,402,6002,11025,058SSI9 tháng
CMBB24071,880150 (+8.67%)1,103,8002,11025,857ACBS12 tháng
CMBB2409210-20 (-8.70%)26,200-39926,012KIS7 tháng
CMBB25011,53080 (+5.52%)14,2003,84824,845VPBankS7 tháng
CMBB25031,980150 (+8.20%)82,5002,11026,035SSI10 tháng
CMBB25042,450140 (+6.06%)100,2001,24127,722SSI15 tháng
CMBB25051,83090 (+5.17%)145,0001,90028,290BSI15 tháng
CMBB250687070 (+8.75%)52,7001,67524,539VCI6 tháng
CMBB25071,830 (0.00%)173,60070027,660TCBS12 tháng
CMBB25081,220130 (+11.93%)315,5001,70025,440TCBS6 tháng
CMBB25091,840130 (+7.60%)2,90020028,180HCM9 tháng
CMBB25102,320100 (+4.50%)27,80020029,140HCM12 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)187,400-30028,660ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)1,055,700117,000-40,346157,8387 tháng
CHPG241220 (0.00%)891,80026,800-4,53331,4137 tháng
CMBB2409210-20 (-8.70%)26,20024,700-39926,0127 tháng
CMSN240810 (0.00%)174,60065,800-19,87885,7787 tháng
CMWG241040 (0.00%)63,500-7,27771,1777 tháng
CSHB24031,410 (0.00%)160,40013,3002,18413,6587 tháng
CSTB24131,350470 (+53.41%)723,50045,0005,32145,0797 tháng
CTCB2406700-210 (-23.08%)1,40030,9502,97131,4797 tháng
CTPB24052010 (+100%)169,30013,300-4,41117,7867 tháng
CVHM24113,980-390 (-8.92%)80070,00019,44570,4557 tháng
CVIC24077,550-950 (-11.18%)45,20086,80037,80186,7497 tháng
CVPB24122010 (+100%)215,30018,200-3,97422,2137 tháng
CVRE24101,00020 (+2.04%)91,90025,2003,31225,8887 tháng
CFPT2509650 (0.00%)317,600117,000-21,812154,9248 tháng
CFPT2510680-160 (-19.05%)149,000117,000-35,693169,54911 tháng
CHDB250217020 (+13.33%)31,20021,750-2,69425,1244 tháng
CHDB250327020 (+8%)27,40021,750-3,80526,6356 tháng
CHDB250432020 (+6.67%)550,10021,750-4,91627,9468 tháng
CHDB250546020 (+4.55%)161,80021,750-6,02729,61711 tháng
CHPG251118030 (+20%)264,30026,800-2,08829,6084 tháng
CHPG251238060 (+18.75%)204,50026,800-3,08831,4086 tháng
CHPG251341060 (+17.14%)133,40026,800-4,08832,5287 tháng
CHPG251448080 (+20%)3,40026,800-4,86633,5868 tháng
CHPG251545060 (+15.38%)269,60026,800-5,42234,0229 tháng
CHPG251663060 (+10.53%)121,00026,800-6,31135,63111 tháng
CMSN250517020 (+13.33%)472,70065,800-7,53375,0334 tháng
CMSN2506400 (0.00%)495,30065,800-9,75579,5556 tháng
CMSN250750040 (+8.70%)26,10065,800-12,19982,9997 tháng
CMSN250848040 (+9.09%)19,70065,800-13,97784,5778 tháng
CMSN250950040 (+8.70%)19,60065,800-16,19986,9999 tháng
CMSN251057040 (+7.55%)226,90065,800-17,59989,09911 tháng
CMWG250769060 (+9.52%)120,60063,500-3,16673,5668 tháng
CMWG250875070 (+10.29%)42,40063,500-9,49980,49911 tháng
CSHB250290020 (+2.27%)70,50013,3001,35413,6814 tháng
CSHB2503980 (0.00%)287,50013,30096814,2206 tháng
CSHB25041,070 (0.00%)336,00013,30039014,9728 tháng
CSHB25051,280 (0.00%)175,90013,300515,76211 tháng
CSSB250170 (0.00%)1,093,10018,150-2,52820,9584 tháng
CSSB250221020 (+10.53%)34,80018,150-3,08422,0746 tháng
CSSB250324010 (+4.35%)379,10018,150-4,19523,3058 tháng
CSSB2504330 (0.00%)332,40018,150-4,97324,44311 tháng
CSTB25071,450410 (+39.42%)552,20045,0005,00145,7994 tháng
CSTB25081,690340 (+25.19%)374,60045,0004,00147,7596 tháng
CSTB25091,650320 (+24.06%)96,40045,0002,00149,5997 tháng
CSTB25101,810380 (+26.57%)11,90045,0001,00151,2398 tháng
CSTB25111,800320 (+21.62%)21,80045,000152,1999 tháng
CSTB25121,880340 (+22.08%)18,40045,000-99953,51911 tháng
CVHM25054,100-500 (-10.87%)2,10070,00020,00170,4994 tháng
CVHM25064,450 (0.00%)70,00018,88973,3616 tháng
CVHM25073,720-500 (-11.85%)80070,00016,66771,9337 tháng
CVHM25083,600-330 (-8.40%)1,012,20070,00015,55672,4448 tháng
CVHM25093,550-290 (-7.55%)16,40070,00013,33474,4169 tháng
CVIC25046,600-520 (-7.30%)2,20086,80032,35687,4444 tháng
CVIC25056,600-570 (-7.95%)54,50086,80031,24588,5556 tháng
CVIC25066,290-930 (-12.88%)40086,80029,02389,2277 tháng
CVIC25076,230-1,180 (-15.92%)23,10086,80027,91290,0388 tháng
CVIC25086,030-620 (-9.32%)4,10086,80025,80191,1499 tháng
CVJC2502160 (0.00%)58,40088,900-11,099101,5994 tháng
CVJC250325010 (+4.17%)156,30088,900-21,099112,4996 tháng
CVNM250611020 (+22.22%)165,40055,900-7,41464,1644 tháng
CVNM250726020 (+8.33%)114,50055,900-9,56067,4696 tháng
CVNM250844010 (+2.33%)538,90055,900-11,70671,0068 tháng
CVNM250959040 (+7.27%)44,30055,900-13,63774,09611 tháng
CVPB2507200-10 (-4.76%)59,10018,200-1,91920,5094 tháng
CVPB250840050 (+14.29%)813,80018,200-2,89321,8726 tháng
CVPB250955060 (+12.24%)58,30018,200-3,86623,1378 tháng
CVPB2510800130 (+19.40%)88,20018,200-4,84024,59811 tháng
CVRE25061,780110 (+6.59%)1,00025,2006,20126,1194 tháng
CVRE25071,610-230 (-12.50%)10025,2005,31226,3286 tháng
CVRE25081,520-50 (-3.18%)4,40025,2004,31226,9687 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)10025,2003,64527,6358 tháng
CVRE25101,520 (0.00%)30,00025,2003,08928,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:30/05/2023
Ngày niêm yết:12/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:14/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:28/09/2023
Ngày đáo hạn:02/10/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.6967 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:15,333
Giá TH điều chỉnh:13,335
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate