Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMBB2303)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A4
690
Mở cửa730
Cao nhất790
Thấp nhất690
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY20
KLGD667,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,850
Giá thực hiện20,800
Hòa vốn **18,814
S-X *1,206
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,600 | -350 (-8.86%) | 93,600 | 5,507 | 23,655 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 1,020 | -50 (-4.67%) | 787,500 | 3,900 | 23,080 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 2,090 | -100 (-4.57%) | 31,400 | 3,900 | 23,180 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,230 | 20 (+0.90%) | 118,700 | 3,400 | 23,960 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 2,389,600 | 2,900 | 24,160 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,380 | -90 (-6.12%) | 288,300 | 2,900 | 25,520 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 580 | -20 (-3.33%) | 266,200 | 4,901 | 23,799 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 780 | -70 (-8.24%) | 1,994,700 | 2,900 | 23,900 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,690 | 150 (+9.74%) | 52,500 | 4,900 | 24,760 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 2,020 | -530 (-20.78%) | 24,100 | 2,900 | 24,040 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | (0.00%) | 300 | 26,600 | 1,600 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 128,000 | 28,050 | -2,950 | 32,200 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,020 | -530 (-20.78%) | 24,100 | 22,900 | 2,900 | 24,040 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | (0.00%) | 27,250 | -3,750 | 31,690 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 5,090 | -1,010 (-16.56%) | 33,900 | 44,300 | 10,300 | 44,180 | 6 tháng |
CTPB2401 | 720 | -40 (-5.26%) | 13,000 | 16,850 | -1,650 | 19,940 | 6 tháng |
CVHM2401 | 750 | -80 (-9.64%) | 92,900 | 40,850 | -2,150 | 46,000 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,140 | -70 (-5.79%) | 108,700 | 21,200 | 1,377 | 21,971 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6965 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 20,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,644 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |