Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMBB2303)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A4
690
Mở cửa730
Cao nhất790
Thấp nhất690
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY20
KLGD667,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,850
Giá thực hiện20,800
Hòa vốn **18,814
S-X *1,206
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,710 | 340 (+14.35%) | 267,800 | 4,597 | 25,018 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 870 | 120 (+16%) | 2,092,900 | 2,410 | 25,614 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,020 | 190 (+10.38%) | 1,354,200 | 2,410 | 26,100 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 400 | 50 (+14.29%) | 179,200 | -99 | 26,837 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,780 | 180 (+11.25%) | 122,300 | 4,148 | 25,498 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,390 | 270 (+12.74%) | 519,100 | 4,148 | 25,011 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,420 | 180 (+8.04%) | 125,500 | 2,410 | 26,801 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,940 | 170 (+6.14%) | 7,700 | 1,541 | 28,575 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,990 | 120 (+6.42%) | 127,400 | 2,200 | 28,770 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,630 | 260 (+18.98%) | 2,700 | 1,975 | 25,861 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 2,040 | 200 (+10.87%) | 88,700 | 1,000 | 28,080 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,540 | 150 (+10.79%) | 13,200 | 2,000 | 26,080 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,090 | 150 (+7.73%) | 700 | 500 | 28,680 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,500 | 150 (+6.38%) | 10,000 | 500 | 29,500 | HCM | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 380 | 100 (+35.71%) | 3,000 | 25,400 | -2,000 | 28,160 | 6 tháng |
CFPT2506 | 110 | 10 (+10%) | 21,100 | 126,000 | -38,000 | 164,880 | 6 tháng |
CHDB2501 | 190 | 10 (+5.56%) | 34,900 | 22,200 | -2,600 | 25,180 | 6 tháng |
CHPG2507 | 300 | 10 (+3.45%) | 33,000 | 26,000 | -3,600 | 30,200 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,630 | 260 (+18.98%) | 2,700 | 25,000 | 1,975 | 25,861 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | (0.00%) | 30,000 | 62,500 | -15,200 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 680 | 50 (+7.94%) | 265,800 | 63,500 | -3,400 | 68,940 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,350 | 2,250 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 2,000 | 180 (+9.89%) | 43,800 | 29,750 | 3,350 | 30,400 | 6 tháng |
CTPB2501 | 210 | 10 (+5%) | 160,800 | 13,650 | -2,850 | 16,696 | 6 tháng |
CVHM2504 | 6,830 | -1,640 (-19.36%) | 11,000 | 58,000 | 13,500 | 58,160 | 6 tháng |
CVIB2503 | 680 | 130 (+23.64%) | 100 | 18,350 | -2,041 | 21,045 | 6 tháng |
CVIC2503 | 12,050 | -180 (-1.47%) | 20,700 | 79,000 | 36,400 | 78,750 | 6 tháng |
CVJC2501 | 120 | -10 (-7.69%) | 4,000 | 90,500 | -15,600 | 106,820 | 6 tháng |
CVPB2505 | 390 | 60 (+18.18%) | 54,600 | 18,350 | -2,094 | 20,824 | 6 tháng |
CVRE2504 | 5,610 | -1,240 (-18.10%) | 32,500 | 23,700 | 5,800 | 23,510 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | (0.00%) | 16,200 | 56,300 | -9,182 | 65,984 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6965 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 20,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,644 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |