Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02 (HOSE: CMBB2302)
CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02
700
Mở cửa700
Cao nhất750
Thấp nhất700
Cao nhất NY1,450
Thấp nhất NY530
KLGD22,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện19,400
Hòa vốn **20,288
S-X *1,278
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2305 | 490 | (0.00%) | 3,067 | 19,045 | KIS | 7 tháng | |
CMBB2306 | 1,520 | 130 (+9.35%) | 452,300 | 457 | 20,037 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2307 | 30 | (0.00%) | 424,800 | -150 | 18,120 | SSI | 4 tháng |
CMBB2308 | 260 | 20 (+8.33%) | 599,200 | -650 | 19,540 | SSI | 6 tháng |
CMBB2309 | 430 | 20 (+4.88%) | 66,300 | -1,150 | 20,720 | SSI | 9 tháng |
CMBB2310 | 450 | 40 (+9.76%) | 800 | -1,150 | 19,900 | HCM | 6 tháng |
CMBB2311 | 940 | (0.00%) | -1,150 | 20,880 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,330 | 190 (+16.67%) | 10,800 | -1,650 | 22,160 | HCM | 12 tháng |
CMBB2313 | 370 | (0.00%) | -3,150 | 21,740 | ACBS | 7 tháng | |
CMBB2314 | 590 | 20 (+3.51%) | 44,400 | -2,150 | 22,360 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 830 | 10 (+1.22%) | 23,700 | -2,150 | 23,320 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 820 | (0.00%) | 100 | -149 | 26,199 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,200 | -50 (-4%) | 2,500 | 21,900 | -1,100 | 26,600 | 12 tháng |
CMWG2312 | 460 | -60 (-11.54%) | 50,000 | 38,000 | -18,000 | 57,380 | 7 tháng |
CSTB2326 | 1,240 | (0.00%) | 28,150 | -4,850 | 35,480 | 7 tháng | |
CTCB2309 | 1,460 | (0.00%) | 29,950 | -5,050 | 39,380 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9507 : 1 |
Giá phát hành: | 1,350 |
Giá thực hiện: | 19,400 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,922 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |