Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02 (HOSE: CMBB2302)
CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02
700
Mở cửa700
Cao nhất750
Thấp nhất700
Cao nhất NY1,450
Thấp nhất NY530
KLGD22,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện19,400
Hòa vốn **20,288
S-X *1,278
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 820 | 10 (+1.23%) | 5,385,300 | 2,510 | 25,440 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | (0.00%) | 343,200 | 2,510 | 26,205 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 180 | (0.00%) | 42,800 | 1 | 25,881 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,720 | 10 (+0.58%) | 6,200 | 4,248 | 25,341 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,250 | 110 (+5.14%) | 36,600 | 2,510 | 26,505 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,690 | 90 (+3.46%) | 37,600 | 1,641 | 28,140 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 30 (+1.57%) | 16,200 | 2,300 | 28,620 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 3,600 | 2,075 | 25,096 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 2,010 | 30 (+1.52%) | 34,600 | 1,100 | 28,020 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,380 | 30 (+2.22%) | 59,200 | 2,100 | 25,760 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | 70 (+3.63%) | 1,400 | 600 | 28,500 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,400 | (0.00%) | 49,400 | 600 | 29,300 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,290 | 50 (+4.03%) | 278,500 | 100 | 28,870 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,370 | 30 (+2.24%) | 500 | 100 | 27,740 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,520 | 60 (+4.11%) | 16,200 | -900 | 29,040 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | (0.00%) | 47,800 | 21,200 | -777 | 24,283 | 9 tháng |
CFPT2505 | 720 | (0.00%) | 118,700 | -37,960 | 163,799 | 12 tháng | |
CHPG2506 | 960 | 20 (+2.13%) | 11,400 | 27,000 | -800 | 31,640 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 30 (+1.57%) | 16,200 | 25,100 | 2,300 | 28,620 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 400 | 64,100 | 3,100 | 70,600 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 7,000 | 47,050 | 7,050 | 48,100 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,870 | 60 (+3.31%) | 128,300 | 32,850 | 8,350 | 35,720 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -530 (-11.45%) | 900 | 69,800 | 27,800 | 70,700 | 15 tháng |
CVNM2504 | 680 | (0.00%) | 56,400 | -6,378 | 66,718 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,230 | (0.00%) | 18,750 | -721 | 23,063 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9507 : 1 |
Giá phát hành: | 1,350 |
Giá thực hiện: | 19,400 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,922 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |