Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB-HSC-MET11 (HOSE: CMBB2214)

CW MBB-HSC-MET11

1,560

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,620

Thấp nhất NY1,000

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn98

Giá CK cơ sở18,750

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **20,120

S-X *1,750

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2214: CMBB2213 CMBB2301 CMBB2303 CTCB2215 CSTB2303
Trending: DIG (86.355) - HPG (85.776) - NVL (71.130) - VND (61.362) - VN30F1M (56.107)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/20231,560 (0.00%)
29/05/20231,56090 (+6.12%)85,700
26/05/20231,470-10 (-0.68%)34,700
25/05/20231,480-40 (-2.63%)52,700
24/05/20231,520-70 (-4.40%)112,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB221170 (0.00%)-8,25027,280SSI12 tháng
CMBB2213570 (0.00%)1,75018,710ACBS8 tháng
CMBB22151,570 (0.00%)75021,140HCM11 tháng
CMBB22141,560 (0.00%)1,75020,120HCM9 tháng
CMBB2301760 (0.00%)2,45019,340BSI6 tháng
CMBB2302540 (0.00%)-65020,480BSI6 tháng
CMBB2303260 (0.00%)-2,05021,320VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT22141,430 (0.00%)83,1007,10090,30011 tháng
CHPG22271,960 (0.00%)21,45095024,42011 tháng
CMBB22151,570 (0.00%)18,75075021,14011 tháng
CMWG2215480 (0.00%)38,700-6,30049,80011 tháng
CSTB22254,380 (0.00%)27,7007,20029,26011 tháng
CTCB22161,560 (0.00%)30,2002,70033,74011 tháng
CVHM22201,520 (0.00%)55,500-2,50065,60011 tháng
CVRE2221600 (0.00%)27,700-4,80034,90011 tháng
CACB22081,270 (0.00%)25,1503,65026,5809 tháng
CFPT22131,300 (0.00%)83,1008,60087,5009 tháng
CHPG22261,870 (0.00%)21,4501,95023,2409 tháng
CMBB22141,560 (0.00%)18,7501,75020,1209 tháng
CMSN2215150 (0.00%)71,600-30,400103,5009 tháng
CMWG2214270 (0.00%)38,700-7,80049,2009 tháng
CSTB22244,490 (0.00%)27,7007,70028,9809 tháng
CTCB22151,440 (0.00%)30,2003,70032,2609 tháng
CVHM22191,300 (0.00%)55,500-50062,5009 tháng
CVIB22012,090 (0.00%)21,3002,13023,0789 tháng
CVNM2212260 (0.00%)67,100-13,46082,6049 tháng
CVPB2214940 (0.00%)19,3502,35020,7609 tháng
CVRE2220570 (0.00%)27,700-2,30032,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:17,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.