Chứng quyền MBB-HSC-MET11 (HOSE: CMBB2214)
CW MBB-HSC-MET11
1,560
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,620
Thấp nhất NY1,000
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn98
Giá CK cơ sở18,750
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **20,120
S-X *1,750
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2023 | 1,560 | (0.00%) | |
29/05/2023 | 1,560 | 90 (+6.12%) | 85,700 |
26/05/2023 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 34,700 |
25/05/2023 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 52,700 |
24/05/2023 | 1,520 | -70 (-4.40%) | 112,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2211 | 70 | (0.00%) | -8,250 | 27,280 | SSI | 12 tháng | |
CMBB2213 | 570 | (0.00%) | 1,750 | 18,710 | ACBS | 8 tháng | |
CMBB2215 | 1,570 | (0.00%) | 750 | 21,140 | HCM | 11 tháng | |
CMBB2214 | 1,560 | (0.00%) | 1,750 | 20,120 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2301 | 760 | (0.00%) | 2,450 | 19,340 | BSI | 6 tháng | |
CMBB2302 | 540 | (0.00%) | -650 | 20,480 | BSI | 6 tháng | |
CMBB2303 | 260 | (0.00%) | -2,050 | 21,320 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2214 | 1,430 | (0.00%) | 83,100 | 7,100 | 90,300 | 11 tháng | |
CHPG2227 | 1,960 | (0.00%) | 21,450 | 950 | 24,420 | 11 tháng | |
CMBB2215 | 1,570 | (0.00%) | 18,750 | 750 | 21,140 | 11 tháng | |
CMWG2215 | 480 | (0.00%) | 38,700 | -6,300 | 49,800 | 11 tháng | |
CSTB2225 | 4,380 | (0.00%) | 27,700 | 7,200 | 29,260 | 11 tháng | |
CTCB2216 | 1,560 | (0.00%) | 30,200 | 2,700 | 33,740 | 11 tháng | |
CVHM2220 | 1,520 | (0.00%) | 55,500 | -2,500 | 65,600 | 11 tháng | |
CVRE2221 | 600 | (0.00%) | 27,700 | -4,800 | 34,900 | 11 tháng | |
CACB2208 | 1,270 | (0.00%) | 25,150 | 3,650 | 26,580 | 9 tháng | |
CFPT2213 | 1,300 | (0.00%) | 83,100 | 8,600 | 87,500 | 9 tháng | |
CHPG2226 | 1,870 | (0.00%) | 21,450 | 1,950 | 23,240 | 9 tháng | |
CMBB2214 | 1,560 | (0.00%) | 18,750 | 1,750 | 20,120 | 9 tháng | |
CMSN2215 | 150 | (0.00%) | 71,600 | -30,400 | 103,500 | 9 tháng | |
CMWG2214 | 270 | (0.00%) | 38,700 | -7,800 | 49,200 | 9 tháng | |
CSTB2224 | 4,490 | (0.00%) | 27,700 | 7,700 | 28,980 | 9 tháng | |
CTCB2215 | 1,440 | (0.00%) | 30,200 | 3,700 | 32,260 | 9 tháng | |
CVHM2219 | 1,300 | (0.00%) | 55,500 | -500 | 62,500 | 9 tháng | |
CVIB2201 | 2,090 | (0.00%) | 21,300 | 2,130 | 23,078 | 9 tháng | |
CVNM2212 | 260 | (0.00%) | 67,100 | -13,460 | 82,604 | 9 tháng | |
CVPB2214 | 940 | (0.00%) | 19,350 | 2,350 | 20,760 | 9 tháng | |
CVRE2220 | 570 | (0.00%) | 27,700 | -2,300 | 32,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |